17/11/2024 Flashcards
1
Q
变化
biànhuà
A
thay đổi (biến hoá)
2
Q
害怕
hàipà
A
sợ <cái></cái>
3
Q
分手
Fēnshǒu
A
chia tay
4
Q
草
Cǎo
A
cỏ
5
Q
花
Huā
A
hoa
6
Q
层
Céng
A
tầng
7
Q
环境
Huánjìng
A
môi trường (hoàn cảnh)
8
Q
方便
Fāngbiàn
A
thuận lợi, thuận tiện
9
Q
星星
Xīngxīng
A
ngôi sao (tinh tinh)
10
Q
太阳
Tàiyáng
A
mặt trời (thái dương)
11
Q
声音
Shēngyīn
A
âm thanh
12
Q
影响
Yǐngxiǎng
A
ảnh hưởng