2/6/2024 Flashcards
1
Q
非常
Fēicháng
A
rất (phi thường)
2
Q
可爱
Kě’ài
A
dễ thương (khả ái)
3
Q
快
Kuài
A
nhanh (khoái)
4
Q
孩子
Háizi
A
con (hài tử)
5
Q
妻子
Qīzi
A
vợ (thê tử)
6
Q
慢
Màn
A
chậm (mạn)
7
Q
丈夫
Zhàngfū
A
chồng
8
Q
帮助
Bāngzhù
A
giúp đỡ
9
Q
明白
Míngbái
A
hiểu (minh bạch)
10
Q
每天
Měitiān
A
hàng ngày
11
Q
A
12
Q
A
12
Q
A