10/4/2024 Flashcards
1
Q
喝
Hē
A
uống
2
Q
唱歌
Chànggē
A
hát
3
Q
跑步
Pǎobù
A
chạy bộ
4
Q
电影院
Diànyǐngyuàn
A
rạp phim
5
Q
电影院
Diànyǐngyuàn
A
thư viện
6
Q
公园
Gōngyuán
A
công viên
7
Q
还是
Háishì
A
hoặc