5 Flashcards
1
Q
大
A
dà
to, lớn
2
Q
多
A
duō
nhiều
3
Q
几
A
jǐ
mấy, vài
4
Q
家
A
jiā
nhà, gia đình
5
Q
今年
A
jīnnián
năm nay
6
Q
口
A
kǒu
lượng từ, dùng cho người
7
Q
了
A
le
rồi
8
Q
女儿
A
nǚ ér
con gái
9
Q
岁
A
suì
tuổi
10
Q
有
A
yǒu
có