15 Flashcards
1
Q
出租车
A
chū zū chē
taxi
2
Q
大学
A
dàxué
đại học
3
Q
饭店
A
fàn diàn
nhà hàng, khách
4
Q
飞机
A
fēi jī
máy bay
5
Q
高兴
A
gāo xìng
vui vẻ, vui mừng
6
Q
年
A
nián
năm
7
Q
认识
A
rèn shi
biết, nhận biết
8
Q
听
A
tīng
nghe
9
Q
一起
A
yīqǐ
cùng; cùng nhau làm gì