13 Flashcards
1
Q
吧
A
ba
nhé; nhớ; được rồi
2
Q
大卫
A
dà wèi
David (tên)
3
Q
打电话
A
dǎ diàn huà
gọi điện thoại
4
Q
电视
A
diàn shì
truyền hình, tivi
5
Q
给
A
gěi
cho
6
Q
上午
A
shàng wǔ
buổi sáng
7
Q
睡觉
A
shuì jiào
ngủ
8
Q
喜欢
A
xǐ huan
thích
9
Q
学习
A
xué xí
học
10
Q
也
A
yě
cũng
11
Q
喂
A
wèi
này, alo