YBM 2 Test 1-5 Flashcards
undertake
(v) đảm bảo, cam đoan
frustrating
(adj) thất vọng, bực mình
drop off
(phrv) đưa ai, cái gì đến nơi nào đó hoặc để họ ở đó
grab
(v) chộp lấy, vồ lấy
backdrop
(n) phông nền sân khấu
reach out
(phrv) yêu cầu sự giúp đỡ
bold
(adj) dũng cảm, táo bạo, liều lĩnh
suspend
(v) đình chỉ, trì hoãn
praise
(v) ca ngợi, khen ngợi
ultimately
(adv) cuối cùng, ở cuối
formerly
(adv) trước kia
obstruct
(v) làm cản trở, tắc nghẽn, bế tắc
= obstruction (n) ngưng trệ, bế tắc, cản trở
dizziness
(n) chóng mặt
giddiness
(n) choáng váng
vacate
(v) bỏ, rời bỏ, bỏ trống, dọn di
suspend
(v) làm gián đoạn, đình chỉ, hoãn lại
vivid
(adj) sống động
shallow
(adj) ko sâu, làm cạn
needlessly
(adv) không cần thiết
fragile
(adj) dễ vỡ
tenant
(n) người thuê nhà
precaution
(n) các biện pháp phòng ngừa, sự phòng vệ, đề phòng
exponentially
(adv) nhanh chóng
advancement
(n) sự tiến bộ, thăng tiến
procure
(v) làm được, tìm được, thâu tóm
extraordinary
(adj) bất thường, kì dị, khác thường, lạ lùng
biased
(adj) thiên vị, thiên về
negligent
(adj) không chú ý, cẩu thả
reckless
(adj) không lo âu, không lo lắng, liều lĩnh, táo bạo
counterfeit
(adj) giả mạo, giả vờ
consensus
(n) sự thảo thuận, sự bằng lòng
regarding
(adv) liên quan đến
eliminate
(v) loại bỏ, khử, loại trừ
enduringly
(adv) 1 cách bền bỉ, bền vững
hastily
(adv) vội vàng, gấp gáp
scarcely
(adv) khan hiếm, hiếm khi
willingly
(adv) sẵn sàng, sẵn lòng
courtesy
(n) sự lịch sự, nhã nhặn
- courteous (adj)
inherit
(v) thừa kế, thừa hưởng