YBM 2 Test 1-5 Flashcards

1
Q

undertake

A

(v) đảm bảo, cam đoan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

frustrating

A

(adj) thất vọng, bực mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

drop off

A

(phrv) đưa ai, cái gì đến nơi nào đó hoặc để họ ở đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

grab

A

(v) chộp lấy, vồ lấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

backdrop

A

(n) phông nền sân khấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

reach out

A

(phrv) yêu cầu sự giúp đỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

bold

A

(adj) dũng cảm, táo bạo, liều lĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

suspend

A

(v) đình chỉ, trì hoãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

praise

A

(v) ca ngợi, khen ngợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ultimately

A

(adv) cuối cùng, ở cuối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

formerly

A

(adv) trước kia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

obstruct

A

(v) làm cản trở, tắc nghẽn, bế tắc
= obstruction (n) ngưng trệ, bế tắc, cản trở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

dizziness

A

(n) chóng mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

giddiness

A

(n) choáng váng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

vacate

A

(v) bỏ, rời bỏ, bỏ trống, dọn di

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

suspend

A

(v) làm gián đoạn, đình chỉ, hoãn lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

vivid

A

(adj) sống động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

shallow

A

(adj) ko sâu, làm cạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

needlessly

A

(adv) không cần thiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

fragile

A

(adj) dễ vỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

tenant

A

(n) người thuê nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

precaution

A

(n) các biện pháp phòng ngừa, sự phòng vệ, đề phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

exponentially

A

(adv) nhanh chóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

advancement

A

(n) sự tiến bộ, thăng tiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

procure

A

(v) làm được, tìm được, thâu tóm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

extraordinary

A

(adj) bất thường, kì dị, khác thường, lạ lùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

biased

A

(adj) thiên vị, thiên về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

negligent

A

(adj) không chú ý, cẩu thả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

reckless

A

(adj) không lo âu, không lo lắng, liều lĩnh, táo bạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

counterfeit

A

(adj) giả mạo, giả vờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

consensus

A

(n) sự thảo thuận, sự bằng lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

regarding

A

(adv) liên quan đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

eliminate

A

(v) loại bỏ, khử, loại trừ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

enduringly

A

(adv) 1 cách bền bỉ, bền vững

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

hastily

A

(adv) vội vàng, gấp gáp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

scarcely

A

(adv) khan hiếm, hiếm khi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

willingly

A

(adv) sẵn sàng, sẵn lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

courtesy

A

(n) sự lịch sự, nhã nhặn
- courteous (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

inherit

A

(v) thừa kế, thừa hưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

susceptible

A

(adj) dễ bị tổn thương hoặc ảnh hưởng

40
Q

apparent

A

(adj) rõ ràng, hiển nhiên, minh bạch

41
Q

tentitive

A

(adj) không xác đinh, mang tính thăm dò

42
Q

adequate

A

(adj) đủ, cân xứng

43
Q

stain

A

(n) vết bẩn

44
Q

detergent

A

(n) chất tẩy rửa

45
Q

sealing

A

(n) niêm phong

46
Q

compile

A

(v) biên soạn, sưu tập

47
Q

waive

A

(v) từ bỏ

48
Q

scarecrow

A

(n) bù nhìn

49
Q

stuff

A

(v) nhồi, nhét

50
Q

straw

A

(n) rơm

51
Q

letdown

A

(n) sự thất vọng = disappointment

52
Q

counterpart

A

(n) đối tác

53
Q

intitial

A

(adj) ban đầu

54
Q

retractable

A

(adj) có thể thu vào được (roof)

55
Q

tear down - torn down

A

(phrv) bị phá bỏ, dỡ bỏ

56
Q

preliminary

A

(adj) sơ bộ, ban đầu

57
Q

engage

A

(v) hứa hẹn, cam kết, đính ước

58
Q

assure

A

(v) trấn an, đảm bảo với ai điều gì

59
Q

encounter

A

(v) gặp gỡ, bắt gặp

60
Q

consistent

A

(adj) kiên định, nhất quán

61
Q

intentional

A

(adj) cố ý, có chủ tâm

62
Q

accommodate

A

(v) chứa được, đựng được, giúp đỡ

63
Q

barely

A

(adv) hardly, hiếm khi

64
Q

circulate

A

(v) lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn, lưu hành (circulate a monthly newletter)

65
Q

implement

A

(v) thực hiện, bổ sung, hoàn thành

66
Q

on behalf of

A

đại diện cho

67
Q

morale

A

(n) đạo đức

68
Q

consecutively

A

(adv) một cách liên tiếp

69
Q

unanimously

A

(adj) một cách nhất trí (dùng với agree/vote)

70
Q

wage

A

(n) tiền lương

71
Q

shortfall

A

(n) thiếu hụt

72
Q

meticulous

A

(adj) cẩn thận, tỉ mỉ

73
Q

thoroughly

A

(adv) kỹ lường, cẩn thận (check/inspect)

74
Q

have sth V3/Ved

A

thuê, nhờ ai làm gi

75
Q

adhere to = comply with = abide by = obey = conform to

A

(phrv) tuân theo

76
Q

perishable

A

(adj) dễ bị hỏng

77
Q

enact …

A

(v) thi hành (proposal)

78
Q

disproportinately

A

(adv) không công bằng = unfairly

79
Q

go into effect

A

có hiệu lực

80
Q

relieve

A

(v) làm giảm = ease

81
Q

entrant

A

(n) người tham dự

82
Q

affirm

A

(v) xác nhận = confirm

83
Q

expedite

A

(v) thúc giục, thúc đẩy, làm cho mau

84
Q

hesitate

A

(adj) do dự, lưỡng lự, ngập ngừng

85
Q

halt

A

(n) sự tạm dừng

86
Q

branch out

A

(phrv) bắt đầu làm gì đó khác với trước kia

87
Q

barely

A

(adv) hiếm khi = hardly

88
Q

unanimously

A

(adv) một cách nhất trí
dùng cho vote/ agree

89
Q

issue

A

(v) phát hành

90
Q

shortfall

A

(n) thiếu hụt

91
Q

outage

A

(n) mất điện

92
Q

grass clipping

A

cắt cỏ

93
Q

meticulous

A

(adj) tỉ mỉ

94
Q

sweat

A

(n) mồ hôi

95
Q

resistant to

A

chống lại

96
Q

interfere

A

(v) can thiệp, ngăn cản

97
Q

consent

A

(n) bằng lòng, tán thành

98
Q
A