Part 1 Flashcards

1
Q

credentails

A

(n) phẩm chất, thành tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

medieval history

A

(n) lịch sử thời trung cổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

mandatory

A

(adj) bắt buộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

occationally

A

(adj) thi thoảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

joint venture

A

liên doanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

venture capital

A

vốn rủi ro

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

franchise

A

(n) đặc quyền, quyền ưu tiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

fad

A

(n) mốt, kiểu thời gian; khuynh hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

faddish

A

(adj) kỳ cục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

entrepreneur

A

(n) doanh nhân
= enterpriser

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

enterprise

A

(n) doanh nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

downside

A

(v) cắt giảm nhân công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

designate

A

(v) bổ nhiệm, chỉ định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

affiliate

A

(n) công ty con
(v) nhận làm chi nhánh, hội viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

sought

A

(v) tìm kiếm, cố gắng thực hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

acquisition

A

(n) sự mua, sự thầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

thoroughly

A

(adv) tận tâm, kỹ lưỡng đầy đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

reimburse

A

(v) hoàn trả = repay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

legimitate

A

(adj) hợp pháp, chính thống, chỉ tư cách hay quyền lợi trong pháp luật
“hợp pháp”=lawful, legal

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

screw

A

(n) ốc vít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

step stool

A

(n) ghế đẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

auction

A

(n) buổi đấu giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

hook

A

(n) cách, phương pháp

24
Q

reassuring

A

(adj) trấn an

25
Q

vendor

A

(n) nhà cung cấp

26
Q

spontanous

A

(adj) tự phát

27
Q

elicit

A

(v) gợi ra

28
Q

choreography

A

(n) vũ đạo

29
Q

manual

A

(n) sách hướng dẫn = guideline

30
Q

tempos

A

(n) nhịp độ

31
Q

dynamics

A

(n) cường độ

32
Q

mingle

A

(v) hào nhập = mix

33
Q

reinvent

A

(v) tái tạo lại

34
Q

constrain

A

(n) giới hạn, hạn chế = limitation, restriction

35
Q

household clutter

A

đống đồ gia dụng bừa bộn, lộn xộn

36
Q

absurb

A

(adj) vô lý, ngớ ngẩn, vô nghĩa

37
Q

irreversible

A

(adj) không thể đảo ngược

38
Q

panel of sb

A

hội đồng (chuyên gia)

39
Q

offset

A

(v) bù đắp, bù cho (thiệt hại)

40
Q

concede

A

(v) thừa nhận, nhượng bộ

41
Q

compromise

A

(n)(v) nhất trí, thống nhất

42
Q

be instrumental in VING/N

A

góp công trong việc

43
Q

renewal

A

(n) sự đổi mới/gia hạn

44
Q

evenly

A

(adv) đồng đều

45
Q

prior to

A

(adj) trước = before

46
Q

oversee

A

(v) giám sát = supervise

47
Q

grain

A

(n) ngũ cốc, lương thực

48
Q

reboot

A

(v) khởi động lại

49
Q

exhaust

A

(n) khí thải

50
Q

trunk

A

(n) thân cây

51
Q

plenary

A

(adj) toàn thể, trọn vẹn
plenary session: phiên họp toàn thể

52
Q

craving

A

(n) sự thèm ăn

53
Q

persist

A

(v) kiên trì

54
Q

astate

A

(n) tài sản

55
Q

graceful

A

(adj) duyên dáng, yêu kiều

56
Q

limp

A

(adj) mềm nhão, yếu ớt