Part 1 Flashcards
credentails
(n) phẩm chất, thành tích
medieval history
(n) lịch sử thời trung cổ
mandatory
(adj) bắt buộc
occationally
(adj) thi thoảng
joint venture
liên doanh
venture capital
vốn rủi ro
franchise
(n) đặc quyền, quyền ưu tiên
fad
(n) mốt, kiểu thời gian; khuynh hướng
faddish
(adj) kỳ cục
entrepreneur
(n) doanh nhân
= enterpriser
enterprise
(n) doanh nghiệp
downside
(v) cắt giảm nhân công
designate
(v) bổ nhiệm, chỉ định
affiliate
(n) công ty con
(v) nhận làm chi nhánh, hội viên
sought
(v) tìm kiếm, cố gắng thực hiện
acquisition
(n) sự mua, sự thầu
thoroughly
(adv) tận tâm, kỹ lưỡng đầy đủ
reimburse
(v) hoàn trả = repay
legimitate
(adj) hợp pháp, chính thống, chỉ tư cách hay quyền lợi trong pháp luật
“hợp pháp”=lawful, legal
screw
(n) ốc vít
step stool
(n) ghế đẩu
auction
(n) buổi đấu giá