Part 2 Flashcards
1
Q
orientation workshop
A
buổi hội thảo định hướng
2
Q
lift
A
(v) nâng lên
3
Q
handrail
A
(n) lan can
4
Q
utensil
A
(n) dụng cụ
cooking utensil: dụng cụ nấu ăn
5
Q
label
A
(n) nhãn dán, ghi nhãn
6
Q
tenant
A
(n) người thuê nhà
7
Q
intranet
A
(n) mạng nội bộ
8
Q
wrinkle
A
(n) nếp nhăn
9
Q
vendor
A
(n) nhà cung cấp
10
Q
menu substitution
A
thay đổi món ăn trong thực đơn
11
Q
patron
A
khách hàng (thường là khách quen)
12
Q
diligent
A
(adj) siêng năng, chuyên cần
13
Q
tray
A
(n) cái khay
14
Q
apron
A
(n) tạp dề
15
Q
binocular
A
(n) ống nhòm
16
Q
hammer
A
(n) búa
hammer a nail: đóng đinh
17
Q
treadmill
A
(n) máy chạy bộ
18
Q
trim
A
(v) cắt tỉa
trim the lawn
19
Q
curb
A
(n) lề đường
20
Q
pavement
A
(n) lề đường