YBM 1 Test 6-10 Flashcards

1
Q

exceptional

A

(adj) khác thường, ngoại lệ, hiếm có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

biannual

A

(adj) twice a year

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

elsewhere

A

(adv) nơi khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

summon

A

(v) triệu tập, gọi hầu tòa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

prompt

A

(adj) nhanh chóng, lập tức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

misgivings

A

(n) sự lo lắng, đa nghi, nghi ngờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

rezone

A

(v) tái quy hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

adequate

A

(Adj) đầy đủ, cân xứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

equal

A

(adj) như nhau, ngang bằng nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

obsolete

A

(adj) lỗi thời, xưa cũ, theo kiểu xưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

separate

A

(adj) riêng biệt, tách biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

entreat

A

(v) van nài
entreaty: lời van nài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

discard

A

(v) get rid of (vứt bỏ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

reconcile

A

(v) hòa giải, dàn xếp, giảng hòa
(v) làm cho tương thích, điều hòa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

boast

A

(adj) (v) khoe mình, khoe khoang, tự phụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

swiftly

A

(adv) một cách nhanh chóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

accidental

A

(adj) tình cờ, vô tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

repave

A

(v) lát lại (lát gạch)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

pantry

A

(n) nhà bếp, tủ đựng đồ ăn

20
Q

opposing

A

(adj) phản đối

21
Q

bookkeeping

A

(n) kết toán
bookkeeper (n) nhân viên kế toán

22
Q

carpentry

A

(n) nghề mộc

23
Q

cordialy

A

(adj) chân thành, chân tình, thật tình

24
Q

manicure and pedicure

A

cắt tỉa móng tay và chân

25
Q

aesthetician

A

(n) chuyên gia thầm mỹ

26
Q

beauty parlon

A

thẩm mỹ viện

27
Q

sustainable

A

(adj) bền vững

28
Q

accreditation

A

(n) sự công nhận

29
Q

attest

A

(v) chứng thực, chứng minh

30
Q

amenity

A

(n) tiện nghi (facility)

31
Q

plaque

A

(n) mảng bám (răng), huy - huân chương

32
Q

meadow

A

(n) đồng cỏ

33
Q

nomination

A

(n) sự để cử, bổ nhiệm (appointment)

34
Q

pamper

A

(v) chiều chuộng, âu yếm

35
Q

toiletry

A

(n) sản phẩm chăm sóc cá nhân như răng miệng, tóc,…

36
Q

clockwise loop

A

(adj-n) vòng theo chiều kim đồng hồ

37
Q

intermittent

A

(adj) gián đoạn

38
Q

terminus

A

(n) ga cuối cùng, ga chót

39
Q

issue a card

A

phát hành thẻ

40
Q

checkout counter

A

quầy thanh toán

41
Q

do-it-yourselfers

A

người ủng hộ hoặc đam mê việc tự làm

42
Q

prototype

A

(n) nguyên mẫu, vật làm mẫu

43
Q

preliminary

A

(adj) sơ bộ, mở đầu
(n) các bước mở đầu

44
Q

in line with sth/so

A

phù hợp, đồng nhất với cái gì hay ai

45
Q

financial aid

A

xin trợ cấp giáo dục

46
Q

steep

A

(adj) không tin được, ko hợp lý

47
Q

to be entitled to do

A

được quyền làm gì