YBM 1 Test 6-10 Flashcards
1
Q
exceptional
A
(adj) khác thường, ngoại lệ, hiếm có
2
Q
biannual
A
(adj) twice a year
3
Q
elsewhere
A
(adv) nơi khác
4
Q
summon
A
(v) triệu tập, gọi hầu tòa
5
Q
prompt
A
(adj) nhanh chóng, lập tức
6
Q
misgivings
A
(n) sự lo lắng, đa nghi, nghi ngờ
7
Q
rezone
A
(v) tái quy hoạch
8
Q
adequate
A
(Adj) đầy đủ, cân xứng
9
Q
equal
A
(adj) như nhau, ngang bằng nhau
10
Q
obsolete
A
(adj) lỗi thời, xưa cũ, theo kiểu xưa
11
Q
separate
A
(adj) riêng biệt, tách biệt
12
Q
entreat
A
(v) van nài
entreaty: lời van nài
13
Q
discard
A
(v) get rid of (vứt bỏ)
14
Q
reconcile
A
(v) hòa giải, dàn xếp, giảng hòa
(v) làm cho tương thích, điều hòa
15
Q
boast
A
(adj) (v) khoe mình, khoe khoang, tự phụ
16
Q
swiftly
A
(adv) một cách nhanh chóng
17
Q
accidental
A
(adj) tình cờ, vô tình
18
Q
repave
A
(v) lát lại (lát gạch)