ETS 23 Test 6-10 Flashcards

1
Q

napkin

A

(n) khăn ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

payroll

A

(n) bảng lương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

detour

A

(n) đường vòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

wrap up

A

(phrv) gói lại, che lại bằng giấy phủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

oversee

A

(v) giám sát, trông nom, giám thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

chin

A

(n) cằm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

plastic molding machine

A

máy đúc nhựa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

faucet

A

(n) vòi nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

appraiser

A

(n) nhà định giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

vehicle fleet manager

A

(np) người quản lý đội xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

barn

A

(n) nhà kho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

deteriorate

A

(v) làm hư hỏng, suy thoái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

salvage

A

(v) cứu chữa, khôi phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

refine

A

(v) lọc, tinh luyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

retention

A

(n) sự giữ lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

interface

A

(n) giao diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

stain-resistant

A

(adj) chống nấm mốc, chống bám bẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

synthetic material

A

(adj-n) vật liệu tổng hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

heavily used

A

(adv-adj) sử dụng nhiều, phổ biến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

alternative

A

(adj/n) lựa chọn thay thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

captivate

A

(v) lôi cuốn, quyến rũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

streamline

A

(v) sắp xếp hợp lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

inviting

A

(adj) hấp dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

redeem

A

(v) đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

oral hygiene

A

(adj-n) vệ sinh miệng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

center turn lane

A

(np) làn đường quay đầu ở giữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

gutter

A

(n) mương nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

refrain

A

(v) kiêng, hạn chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

purveyor

A

(n) người cung cấp, nhà cung cấp
= vendor

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

scrutiny

A

(n) sự kiểm tra kỹ lưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

pesticide

A

(n) thuốc trừ sâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

procurement

A

(n) sự mua sắm, sự tìm kiếm và mua sắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

pertinent

A

(adj) liên quan, thích hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

batch

A

(n) lô hàng, đợt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

transparency

A

(n) tính minh bạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

assertion

A

(n) sự khẳng định, tuyên bố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

utilize

A

(v) dùng, sử dụng, tận dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

call into question

A

(phrv) đặt câu hỏi nghi vấn, xem xét lại, nghi, đặt vấn đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

circulate

A

(v) lưu hành (tiền), luân chuyển, tuần hoàn, lan truyền (thông tin)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

artisan

A

(n) nghệ nhân thành thạo kỹ năng nào đó (bằng tay)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

entitlement

A

(n) quyền, đặc quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

itemised

A

(adj) chi tiết từng món

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

relentless

A

(adj) không ngừng nghỉ, không nản lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

reframe

A

(v) tái cơ cấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

featured speaker

A

(adj-n) diễn giả nổi bật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

power outlet

A

(n-n) ổ cắm điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

insulation

A

(n) lớp cách nhiệt, lớp cách âm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

appease

A

(v) nhân nhượng, xoa dịu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

concise

A

(adj) ngắn gọn, súc tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

snapshot

A

(n) bức chụp, hình ảnh tóm tắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

perspective

A

(n) góc nhìn, quan điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

insightful

A

(adj) sâu sắc, thông thái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

instructive

A

(adj) có tính giáo dục, đầy kiến thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

picky diner

A

thực khách khó tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

rectangular

A

(adj) hình chữ nhật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

light fixture

A

(n-n) đèn trang trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

circular

A

(adj) hình tròn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

mannequin

A

(n) búp bê mẫu, ma-nơ-canh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

rack

A

(n) giá để đồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

sheving

A

(n) kệ để đồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

furnish

A

(v) trang bị nội thất

60
Q

downtown

A

(adj) trung tâm thành phố

61
Q

self-service laundromat

A

(np) tiệm giặt tự phục vụ

62
Q

amenity

A

(n) tiện ích

63
Q

medication

A

(n) thuốc, dược phẩm

64
Q

squeak

A

(n) tiếng cót két, rít rít (động cơ, wheels)

65
Q

forthcoming

A

(adj) sắp tới

66
Q

mingle

A

(adj) hòa nhập

67
Q

easygoing

A

(adj) dễ dãi

68
Q

constitute

A

(v) cấu tạo

69
Q

endorsement

A

(n) sự chứng thực

70
Q

perspective

A

(n) quan điểm

71
Q

fine-tune

A

(v) tinh chỉnh

72
Q

footage

A

(n) cảnh quay

73
Q

animation

A

(n) hoạt hình

74
Q

accommodate

A

(v) cung cấp chỗ ở hoặc không gian chứa gì đó

75
Q

refurbish

A

(v) tân trang = renovate (dành cho nhà, cửa hằng bằng cách thêm nội thất mới,..)

76
Q

forklift driver

A

(np) người lái xe tải nâng

77
Q

shipping clerk

A

(np) nhân viên giao hàng

78
Q

statewide

A

(adj) toàn tiểu bang

79
Q

culinary destination

A

(adj-n) điểm đến ẩm thực

80
Q

savory treat

A

(adj-n) món ngon

81
Q

dietary preference

A

(adj-n) chế độ ăn uống

82
Q

overlook

A

(v) trông nom, giám sát, xem xét

83
Q

thrill

A

(n) sự run lên, rùng mình
(v) làm rùng mình, cảm động, xúc động hồi hộp

84
Q

magnetic

A

(adj) từ tính, từ trường

85
Q

call on

A

(phrv) kêu gọi

86
Q

hold a reception

A

tổ chức bữa tiệc chiêu đãi

87
Q

initial

A

(adj) ban đầu

88
Q

paperback book

A

(adj/n) sách bìa mềm

89
Q

mandatory

A

(adj) bắt buộc

90
Q

maple

A

(n) cây phong

91
Q

walnut

A

(v) quả óc chó

92
Q

sticky

A

(adj) dính

93
Q

car transmission

A

(np) hộp số ô tô

94
Q

steering-repair kit

A

(np) bộ dụng cụ sửa chữa lái

95
Q

steering wheel

A

(adj-n) vô lăng

96
Q

inquiry

A

(n) yêu cầu = request

97
Q

real estate agents

A

các đại lý bất động sản

98
Q

converted into

A

(phrv) chuyển đổi thành

99
Q

in bussiness

A

in operation (đang hoạt động)

100
Q

applaud

A

(v) hoan hô, khen ngợi, hoan nghênh

101
Q

renovation project

A

(np) dự án cải tạo

102
Q

apartment complex

A

(np) khu chung cư

103
Q

commercial building

A

(adj-n) tòa nhà thương mại

104
Q

residential space

A

(adj-n) khu dân cư

105
Q

oversee

A

(v) giám sát

106
Q

loaner

A

(n) người cho mượn

107
Q

unusable

A

(adj) không thể sử dụng

108
Q

recall

A

(v) thu hồi

109
Q

triggered

A

(adj) kích hoạt

110
Q

acclaimed

A

(adj) được ca tụng

111
Q

submission

A

(n) sự xem xét, sự đệ trình

112
Q

perseverance

A

(n) kiên trì

113
Q

instinct

A

(n) bản năng

114
Q

honorarium

A

(n) tiền thù lao

115
Q

incentive

A

(adj/n) khích lệ

116
Q

apparent

A

(adj) rõ ràng

117
Q

cattle

A

(n) gia súc

118
Q

encounter

A

(v) gặp phải, đương đầu

119
Q

publication

A

(n) sự xuất bản

120
Q

illustration

A

(n) hình minh họa

121
Q

promptly

A

(adv) nhanh chóng, đúng giờ = punctually

122
Q

be contingent on

A

(phrv) phụ thuộc vào, dựa vào

123
Q

appreciation

A

(n) sự đánh giá cao, lòng biết ơn

124
Q

dinnerware

A

(n) bát đĩa, đồ ăn trưa

125
Q

relieved

A

(adj) nhẹ nhõm, cảm thấy yên lòng

126
Q

tie up

A

(phrv) kết thúc, gói gọn

127
Q

loose end

A

những công việc còn chưa hoàn thành

128
Q

garments

A

(n) hàng may mặc

129
Q

air dry

A

(v) phơi khô bằng không khí

130
Q

referral program

A

(adj-n) chương trình giới thiệu

131
Q

orchard

A

(n) vườn cây ăn trái

132
Q

juicy

A

(adj) mọng nước

133
Q

jam

A

(n) mứt

134
Q

adhesive

A

(n) chất dính

135
Q

perforated

A

(adj) được đục lỗ

136
Q

fuzz

A

(n) lông tơ, tóc xoăn

137
Q

lint

A

(n) xơ vải

138
Q

lint roller

A

cây lăn xơ vải mùa đông

139
Q

sticky

A

(adj) dính

140
Q

intuitive

A

(adj) trực quan

141
Q

sleek

A

(v) làm cho bóng, mượt,…

142
Q

seamless

A

(adj) liền mạch

143
Q

hassle-free

A

(adj) không phiền toái

144
Q

point-of-sale

A

(n) điểm bán hàng

145
Q

emporium

A

(n) cửa hàng

146
Q

fiscal year

A

năm tài chính

147
Q

dictate

A

(v) đưa ra yêu cầu

148
Q

rough

A

(adj) thô sơ

149
Q

sequence

A

(n) chuỗi