ETS 23 Test 6-10 Flashcards
napkin
(n) khăn ăn
payroll
(n) bảng lương
detour
(n) đường vòng
wrap up
(phrv) gói lại, che lại bằng giấy phủ
oversee
(v) giám sát, trông nom, giám thị
chin
(n) cằm
plastic molding machine
máy đúc nhựa
faucet
(n) vòi nước
appraiser
(n) nhà định giá
vehicle fleet manager
(np) người quản lý đội xe
barn
(n) nhà kho
deteriorate
(v) làm hư hỏng, suy thoái
salvage
(v) cứu chữa, khôi phục
refine
(v) lọc, tinh luyện
retention
(n) sự giữ lại
interface
(n) giao diện
stain-resistant
(adj) chống nấm mốc, chống bám bẩn
synthetic material
(adj-n) vật liệu tổng hợp
heavily used
(adv-adj) sử dụng nhiều, phổ biến
alternative
(adj/n) lựa chọn thay thế
captivate
(v) lôi cuốn, quyến rũ
streamline
(v) sắp xếp hợp lý
inviting
(adj) hấp dẫn
redeem
(v) đổi
oral hygiene
(adj-n) vệ sinh miệng
center turn lane
(np) làn đường quay đầu ở giữa
gutter
(n) mương nước
refrain
(v) kiêng, hạn chế
purveyor
(n) người cung cấp, nhà cung cấp
= vendor
scrutiny
(n) sự kiểm tra kỹ lưỡng
pesticide
(n) thuốc trừ sâu
procurement
(n) sự mua sắm, sự tìm kiếm và mua sắm
pertinent
(adj) liên quan, thích hợp
batch
(n) lô hàng, đợt
transparency
(n) tính minh bạch
assertion
(n) sự khẳng định, tuyên bố
utilize
(v) dùng, sử dụng, tận dụng
call into question
(phrv) đặt câu hỏi nghi vấn, xem xét lại, nghi, đặt vấn đề
circulate
(v) lưu hành (tiền), luân chuyển, tuần hoàn, lan truyền (thông tin)
artisan
(n) nghệ nhân thành thạo kỹ năng nào đó (bằng tay)
entitlement
(n) quyền, đặc quyền
itemised
(adj) chi tiết từng món
relentless
(adj) không ngừng nghỉ, không nản lòng
reframe
(v) tái cơ cấu
featured speaker
(adj-n) diễn giả nổi bật
power outlet
(n-n) ổ cắm điện
insulation
(n) lớp cách nhiệt, lớp cách âm
appease
(v) nhân nhượng, xoa dịu
concise
(adj) ngắn gọn, súc tích
snapshot
(n) bức chụp, hình ảnh tóm tắt
perspective
(n) góc nhìn, quan điểm
insightful
(adj) sâu sắc, thông thái
instructive
(adj) có tính giáo dục, đầy kiến thức
picky diner
thực khách khó tính
rectangular
(adj) hình chữ nhật
light fixture
(n-n) đèn trang trí
circular
(adj) hình tròn
mannequin
(n) búp bê mẫu, ma-nơ-canh
rack
(n) giá để đồ
sheving
(n) kệ để đồ