ETS 22 Test 1-5 Flashcards

1
Q

aisle

A

(n) lối đi vào các gian hàng, máy bay, tàu, xe,…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

swamp

A

(v) làm ngập nước
công việc ngập đầu, bận rộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

hygienist

A

(n) nhân viên vệ sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

portfolio

A

(n) danh mục đầu tư (đối với việc kinh doanh
(n) tài liệu tổng hợp những tác phẩm hoặc sản phẩm nổi bật mà một người từng thực hiện trong quá khứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

aerial

A

(adj) trên không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

already

A

(adv) đã (nhấn mạnh 1 việc đã xảy ra rồi trong quá khứ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

glossy

A

(adj) bóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

time off

A

(n) thời gian nghỉ phép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

retrieve

A

(v) lấy lại, tìm lại, truy xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

vague

A

(adj) không rõ rệt, không rõ ràng, mơ hồ, mập mờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

harsh

A

(adj) khắc nghiệt, thô ráp, xù xì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

turn out

A

(phrv) xảy ra theo một cách nào đó, phát triển hay kết thúc theo một cách nhất định
có mặt tại một sự kiện nào đó
được biết tới, được phát hiện một cách bất ngờ
rẽ ra một hướng khác từ phía trung tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

pantry

A

(n) nhà bếp, chỗ để thức ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

cereal

A

(n) ngũ cốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

rollout

A

(n) việc triển khai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

intermission

A
17
Q

rotate

A

(v) quay, luân phiên, xoay quanh (=revolve)

18
Q

bustling

A

(adj) nhộn nhịp

19
Q

naval ship

A

tầu hải quân

20
Q

treat

A

(v) đối xử, tiếp đãi
(n) bữa tiệc, yến tiệc, sự vui mừng, yêu thích

21
Q

treatment

A

(n) sự điều trị

22
Q

seamless

A

(adj) liền mạch - seamless transition: sự chuyển đổi liền mạch
không có đường may (bề mặt vải)

23
Q

drop off

A

(phrv) đưa hay vật gì đến nơi nào đó - gửi tại nơi nào đó

24
Q

wrap up

A

(phrv) kết thúc, hoàn thành

25
Q

go off

A

(phrv) sự hỏng hóc, không thể sử dụng
rời đi hoặc đi đến một nơi nào đó
việc xảy ra một cách bình thường, suôn sẻ

26
Q

autobigraphical

A

(adj) tự truyện = personal history

27
Q
A