TED ED Flashcards
1
Q
scale
A
(n) cân, tỉ lệ
2
Q
crop
A
(n) đất trồng trọt, mùa vụ
3
Q
flooded field
A
cánh đồng ngập nước
4
Q
countless
A
(adj) vô số, rất nhiều
5
Q
culinary
A
(adj) ẩm thực
6
Q
humble
A
(adj) khiêm tốn
7
Q
nomadic
A
(adj) dân du mục
nomadic hunter
8
Q
prompt
A
(v thúc giục
(adj) mau lẹ, lập tức
9
Q
emerge
A
(v) hiện lên
10
Q
submerge
A
(v) làm ngập nước, làm ngập
11
Q
cornerstone
A
(n) cơ sở, nền tảng
12
Q
temperate
A
(adj) ôn hòa
13
Q
burp out
A
(v) ợ ra
14
Q
pump out
A
(v) bơm nước ra
15
Q
stem
A
(n) thân cây