ETS 23 Test 1-5 Flashcards

1
Q

plain

A

(adj) đơn giản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

make arrangements for

A

lập kế hoạch cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

mistakenly

A

(adj) một cách vô tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

substantial

A

(adj) đáng kể, quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

almost

A

(adv) hầu hết, gần như

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

sturdy

A

(adj) vững chắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

antique

A

(adj) cổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

eligible

A

(adj) đủ điều kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

assessment

A

(n) sự đánh giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

artisan

A

(n) nghệ nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

allocate

A

(v) phân bổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

dedicated

A

(adj) tận tâm/ cam kết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

retain

A

(v) giữ, duy trì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

flaw

A

(n) thiếu sót, sai lầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

troubleshoot

A

(v) khắc phục sự cố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

eliminate

A

(v) loại bỏ, loại trừ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

litter

A

(n) rác thải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

alternatively

A

(adv) hoặc có thể chọn cách khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

rechargeable

A

(adj) có thể nạp lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

arrival

A

(n) sự đến, thời điểm đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

departure

A

(n) sự khởi hành, thời điểm khởi hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

in-store purchase

A

mua sắm tại cửa hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

preprint

A

(v) in sẵn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

imprint

A

(n) dòng sách, nhãn hàng, dấu ấn/ dấu tích của nhà xuất bản

22
Q

memoir

A

(n) hồi kí, hồi ức

23
Q

uplifting

A

(adj) đầy cảm hứng, làm tăng tinh thần

24
Q

set for release

A

được đặt lịch phát hành

25
Q

base in

A

(phrv) có trụ ở tại

26
Q

act up

A

(phrv) gặp vấn đề, hoạt động không ổn đinh, gặp sự cố = malfunction

27
Q

drop back down

A

(phrv) tự động hạ xuống

28
Q

come to

A

(phrv) tham gia

29
Q

commit to

A

(phrv) cam kết

30
Q

simultaneously

A

(adv) đồng thời

31
Q

expectation

A

(n) kỳ vọng

32
Q

sustainable

A

(adj) bền vững

33
Q

look forward to

A

(phrv) mong đợi

34
Q

assemble

A

(v) lắp ráp

35
Q

substantial

A

(adj) đáng kể

36
Q

outgoing

A

(adj) hướng ngoại, cởi mở

37
Q

enthusiastic

A

(adj) nhiệt tình

38
Q

recall

A

(n) sự thu hổi

39
Q

unveil

A

(v) giới thiệu

40
Q

eager

A

(adj) nhiệt tình, háo hức

41
Q

predecessor

A

(n) người tiền nhiệm, mẫu cũ hơn

42
Q

sleek

A

(adj) mảnh mai, kiểu dáng đẹp

43
Q

orderly

A

(adv) gọn gàng

44
Q

legitimate

A

(adv) hợp lệ

45
Q

retrieve

A

(v) lấy lại

46
Q

override

A

(v) ghi dè

47
Q

strip down

A

(phrv) làm đơn giản, loại bỏ

48
Q

encounter

A

(v) gặp gỡ, đối mặt

49
Q

novelty

A

(n) sự mới mẻ

50
Q

praise

A

(n) sự khen ngợi

51
Q

disastrous

A

(adj) thảm họa, thất bại

52
Q

coincidence

A

(n) sự trùng hợp

53
Q

park ranger

A

người bảo vệ công viên

54
Q

contractor

A

nhà đấu thầu

55
Q
A