ETS 23 Test 1-5 Flashcards
1
Q
plain
A
(adj) đơn giản
2
Q
make arrangements for
A
lập kế hoạch cho
3
Q
mistakenly
A
(adj) một cách vô tình
4
Q
substantial
A
(adj) đáng kể, quan trọng
5
Q
almost
A
(adv) hầu hết, gần như
6
Q
sturdy
A
(adj) vững chắc
7
Q
antique
A
(adj) cổ
8
Q
eligible
A
(adj) đủ điều kiện
9
Q
assessment
A
(n) sự đánh giá
9
Q
artisan
A
(n) nghệ nhân
10
Q
allocate
A
(v) phân bổ
10
Q
dedicated
A
(adj) tận tâm/ cam kết
11
Q
retain
A
(v) giữ, duy trì
11
Q
flaw
A
(n) thiếu sót, sai lầm
12
Q
troubleshoot
A
(v) khắc phục sự cố
13
Q
eliminate
A
(v) loại bỏ, loại trừ
14
Q
litter
A
(n) rác thải
15
Q
alternatively
A
(adv) hoặc có thể chọn cách khác
16
Q
rechargeable
A
(adj) có thể nạp lại
17
Q
arrival
A
(n) sự đến, thời điểm đến
18
Q
departure
A
(n) sự khởi hành, thời điểm khởi hành
19
Q
in-store purchase
A
mua sắm tại cửa hàng
20
Q
preprint
A
(v) in sẵn