ETS 22 Test 6-10 Flashcards
extended hours
thời gian làm việc kéo dài hơn bình thường
intrigue
(v) lập mưu, âm mưu
fairground
(n) khu hội chợ
acknowledge
(n) thừa nhận, công nhận, xác nhận
turnaround
(n) sự thay đổi, quay lại
apprentice
(n) sự học nghề, người học nghề
outskirt
(n) vùng biên giới, ngoại ô, mép rừng
deploy
(v) triển khai (thường dùng cho quân đội - chuyển quân, dàn quân)
signage (board)
(n) bảng chỉ dẫn
canopy
(n) mái hiên (thường bằng nhựa, che chắn)
closely
= thoroughtly (adv) tận tâm, kỹ lưỡng, cẩn thận
robust
(adj) có sức mạnh, khỏe mạnh, tráng kiện
privilege
(n) đặc quyền, quyền
mission
(n) sứ mệnh, nhiệm vụ
trencher
máy đào đất
lawn mower
máy cắt cỏ
award
(n) phần thưởng (lớn, để tôn vinh 1 thành tựu)
reward
(n) phần thưởng, giải thưởng, (nhỏ, để động viên 1 sự nỗ lực)
escort
(v) đi hộ tống, đi theo
compact
(adj) gọn nhẹ, chật ních, chặt