ETS 22 Test 6-10 Flashcards

1
Q

extended hours

A

thời gian làm việc kéo dài hơn bình thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

intrigue

A

(v) lập mưu, âm mưu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

fairground

A

(n) khu hội chợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

acknowledge

A

(n) thừa nhận, công nhận, xác nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

turnaround

A

(n) sự thay đổi, quay lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

apprentice

A

(n) sự học nghề, người học nghề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

outskirt

A

(n) vùng biên giới, ngoại ô, mép rừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

deploy

A

(v) triển khai (thường dùng cho quân đội - chuyển quân, dàn quân)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

signage (board)

A

(n) bảng chỉ dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

canopy

A

(n) mái hiên (thường bằng nhựa, che chắn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

closely

A

= thoroughtly (adv) tận tâm, kỹ lưỡng, cẩn thận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

robust

A

(adj) có sức mạnh, khỏe mạnh, tráng kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

privilege

A

(n) đặc quyền, quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

mission

A

(n) sứ mệnh, nhiệm vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

trencher

A

máy đào đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

lawn mower

A

máy cắt cỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

award

A

(n) phần thưởng (lớn, để tôn vinh 1 thành tựu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

reward

A

(n) phần thưởng, giải thưởng, (nhỏ, để động viên 1 sự nỗ lực)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

escort

A

(v) đi hộ tống, đi theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

compact

A

(adj) gọn nhẹ, chật ních, chặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

questionable

A

(adj) nghi vấn, không chắc đúng

22
Q

opposition

A

(n) sự đối lập, sự phản đối

23
Q

doorstep

A

(n) thềm cửa, ngưỡng cửa

24
Q

commend

A

(v) khen ngợi, ca tụng

25
Q

culvert

A

(n) cống nước

26
Q

tunnel

A

(n) đường hầm

27
Q

take a turns

A

thay phiên nhau

28
Q

delegate

A

(n) đại biểu

29
Q

integrate

A

(v) tích hợp, thêm

30
Q

enclose

A

(v) đính kèm

31
Q

emerging

A

(adj) mới nổi
emerging writer: nhà văn mới nổi

32
Q

apperal

A

(n) hàng may mặc

33
Q

unclaimed

A

(adj) không có người nhận

34
Q

enough to completion

A

đủ để hoàn thành

35
Q

come with something

A

được cung cấp cùng/đi kèm với thứ gì

36
Q

assertive

A

(adj) quả quyết, chắc chắn

37
Q

agenda

A

(n) chương trình nghị sự

38
Q

fond of

A

(phrv) yêu thích

39
Q

attest

A

(v) chứng minh, chứng thực

40
Q

cuff

A

(n) cổ tay áo

41
Q

snag on

A

vướng, mắc vào

42
Q

angular

A

(adj) có góc cạnh

43
Q

conservative

A

(adj) thận trọng

44
Q

drainage

A

(n) sự thoát nước
drainage system: hệ thống thoát nước

45
Q

water runoff

A

dòng chảy nước mạnh

46
Q

pool up

A

(phrv) tập hợp lại, đọng lại

47
Q

adjacent

A

(adj) liền kề nhau

48
Q

flood

A

(v) làm cho ngập

49
Q

unforeseen

A

(adj) không lường trước được

50
Q

glutter

A

(n) máng xối

51
Q

drain

A

(n) cống nước

52
Q

optician

A

(n) bác sĩ nhãn khoa