Part 3 Flashcards
1
Q
farewell party
A
bữa tiệc chia tay
2
Q
retailer
A
(n) nhà bán lẻ
3
Q
faucet
A
(n) vòi nước
4
Q
prominent
A
(adj) nổi bật
5
Q
hastily
A
(adj) một cách vội vàng
6
Q
allocate
A
(v) cấp cho, phân phát cho
7
Q
post
A
đính, dán một thứ gì đó (thông báo, ghi chú) lên tường hoặc lên bảng
8
Q
push
A
đẩy (dùng lực ở tay) một đồ vật gì đó
9
Q
curb
A
(n) lề đường
10
Q
halt
A
(v) tạm nghỉ
(n) sự tạm dừng
11
Q
retal agreement
A
hợp đồng thuê
12
Q
discount
A
(v) giảm giá — discount by: giảm
(n) tiền bớt, tiền được khấu trừ
13
Q
patron
A
(n) người bảo trợ
14
Q
lawn
A
(n) bãi cỏ
15
Q
wholesale price
A
giá sỉ, giá bán buôn