Wildlife Conservation Flashcards
1
Q
game reserve
A
Khu bảo tồn
2
Q
preservative
A
Chất bảo quản
3
Q
exotic
A
Ngoại lai (adj)
4
Q
boast
A
Tự hào có được (v)
5
Q
last-ditch
A
Một mất một còn (adj)
6
Q
refer
A
Tham khảo
7
Q
revive
A
Làm cho hồi sinh (v)
8
Q
compound
A
Làm tệ thêm
9
Q
diminish
A
Giảm
10
Q
peel
A
Gọt, lột (vỏ)
11
Q
poach
A
Săn bắt phi pháp
12
Q
pry
A
Xoi mói
13
Q
tusk
A
Ngà voi
14
Q
boycott
A
Tẩy chay
15
Q
provoke
A
Gây, khơi dậy (cảm xúc tiêu cực)
16
Q
collapse
A
Sự sụp đổ
17
Q
glimpse
A
Cái nhìn thoáng qua (n)
18
Q
glance
A
Cái liếc mắt
19
Q
obstruct
A
Cản trở (v)
20
Q
imperil
A
Gây nguy hiểm
21
Q
negligible
A
Có thể bỏ qua
22
Q
susceptible
A
Dễ bị, dễ mắc
23
Q
conducive
A
Thuận lợi (adj)
24
Q
integral
A
Quan trọng, không thể thiếu
25
disinterested
Vô tư, không vụ lợi
26
decisive
Quyết đoán
27
vulnerable
Dễ bị tổn thương
28
misinterpret
Hiểu sai (v))
29
misuse
Lạm dụng (v)
30
displace
Buộc rời khỏi nơi ở (v)
31
distort
Bóp méo (v)
32
dispatch
Gửi đi (v)
33
accelerate
Đẩy nhanh (v)
34
revitalise
Đem lại sức sống mới (v)
35
enact
Ban hành (v)
36
persistent
Dai dẳng (adj)
37
reproduction
Sự sinh sản
38
disfigure
Làm biến dạng (gương mặt)
39
wetland
Đầm lầy
40
abandon
Từ bỏ, bỏ rơi
41
inundate
Làm ngập lụt (v)
42
desperate
Tuyệt vọng
43
plight
Cảnh ngộ
44
incident
Sự cố, sự việc
45
plunge
Giảm đột ngột
46
harbour
Ấp ủ, nuôi dưỡng
47
nurture
Nuôi dưỡng
48
interception
Sự ngăn chặn
49
interference
Sự can thiệp bao đồng, gây bực mình
50
intervention
Sự can thiệp để cải thiện tình huống
51
aggravate
Làm trầm trọng hóa
52
incompatible
Không tương thích
53
inconsequential
Không quan trọng
54
Impressionable
Dễ bị ảnh hưởng
55
Surmount
Vượt qua
56
relieve
Làm dịu đi