Generation Gap Flashcards
1
Q
conservative
A
Bảo thủ
2
Q
respectful
A
Thể hiện sự tôn trọng
3
Q
irritating
A
Gây khó chịu
4
Q
impart
A
Truyền bá, truyền đạt
5
Q
import
A
Nhập khẩu
6
Q
inflict
A
Gây ra, bắt phải chịu
7
Q
instil
A
Làm thấm nhuần
8
Q
inflame
A
Kích động
9
Q
respective
A
Tương ứng, lần lượt
10
Q
respectable
A
Đáng kính
11
Q
immature
A
Không trưởng thành
12
Q
scold
A
La mắng
13
Q
frank
A
Thẳng thắn
14
Q
honest
A
Chân thành, thành thật
15
Q
object
A
Phản đối
16
Q
typical
A
Tiêu biểu, điển hình
17
Q
disapproval
A
Sự không tán thành
18
Q
temptation
A
Sự cám dỗ
19
Q
resistance
A
Sự chống chịu
20
Q
rapport
A
Quan hệ gần gũi
21
Q
puberty
A
Tuổi dậy thì
22
Q
negotiation
A
Sự đàm phán
23
Q
flashy
A
Sặc sỡ
24
Q
elegant
A
Thanh lịch