Our Heritage Flashcards
1
Q
state
A
Tình trạng
2
Q
statue
A
Bức tượng
3
Q
stature
A
Tầm vóc
4
Q
preoccupy
A
Làm bận tâm
5
Q
prescribe
A
Kê đơn
6
Q
unspoilt
A
Nguyên sơ
7
Q
authority
A
Chính quyền
8
Q
confine
A
Giam giữ
9
Q
restore
A
Khôi phục
10
Q
renovate
A
Cải tạo, sửa sang
11
Q
ethnic group
A
Nhóm dân tộc
12
Q
observe
A
Quan sát
13
Q
conform
A
Tuân thủ
14
Q
comply
A
Tuân thủ
15
Q
regulation
A
Quy định
16
Q
underserved
A
Không được phục vụ đầy đủ
17
Q
underfunded
A
Thiếu vốn
18
Q
artefact
A
Hiện vật
19
Q
excavate
A
Khai quật
20
Q
archeologist
A
Nhà khảo cổ học
21
Q
integrity
A
Tính nguyên vẹn (n)
22
Q
testament
A
Minh chứng (n)
23
Q
royalty
A
Hoàng tộc
24
Q
faith
A
Đức tin
25
ruinous
Đổ nát (adj)
26
birthplace
Nơi khai sinh
27
authentic
Chân thực
28
etch
Khắc
29
tomb
Lăng mộ
30
demolish
Dỡ bỏ
31
erect
Dựng
32
cathedral
Nhà thờ
33
intact
Nguyên vẹn
34
Pyramid
Kim tự tháp
35
relic
Di tích
36
civilisation
Nền văn minh
37
disturb
Làm xáo trộn, làm xê dịch
38
uttermost
Tối đa (adj)
39
intangible
Phi vật thể (adj)
40
inherit
Thừa hưởng (v)
41
sacred
Linh thiêng
42
profound
Sâu sắc
43
safeguard
Bảo vệ (v)