Problems And Experiences Flashcards
1
Q
stunned
A
Sốc, sửng sốt (adj)
2
Q
disillusioned
A
Vỡ mộng, thất vọng
3
Q
triumphant
A
Đắc thắng
4
Q
impersonal
A
Khách quan
5
Q
humiliated
A
Bẽ mặt, xấu hổ
6
Q
enthralled
A
Say mê
7
Q
assertive
A
Quả quyết
8
Q
bully
A
Kẻ bắt nạt
9
Q
administration
A
Ban quản trị (n)
10
Q
bitter
A
Chua xót, đau đớn (adj)
11
Q
hysterical
A
Cuồng loạn (adj)
12
Q
enrage
A
Làm cho tức giận (v)
13
Q
obviously
A
Một cách rõ ràng
14
Q
exasperated
A
Bực tức (adj)
15
Q
rota
A
Bảng phân công
16
Q
mugging
A
Sự cướp giật
17
Q
signal
A
Tín hiệu (n)
18
Q
roller-coaster
A
Tàu lượn siêu tốc
19
Q
Scream
A
Hét, thét (v)
20
Q
ashamed
A
Xấu hổ, ngại
21
Q
Content
A
Mãn nguyện (adj)
22
Q
exhilarating
A
Gây phấn khích (adj)
23
Q
tense
A
Căng thẳng
24
Q
upbeat
A
Lạc quan
25
furious
Rất tức giận
26
panic
Sợ hãi, hoang mang
27
irritated
Cáu gắt, bực bội
28
miserable
Khổ sở
29
crisis
Cuộc khủng hoảng
30
encounter
Gặp phải (v)
31
intimidating
Đáng sợ, làm cho lo lắng (adj)
32
envious
Thèm muốn, đố kỵ
33
pickpocketing
Tình trạng móc túi (n)
34
aggressive
Hung hăng (adj)
35
petty
Vặt vãnh (adj)
36
substitute
Thay thế (v)
37
jeopardy
Sự nguy hiểm
38
reigning
Lâm thời, đương kim (adj)
39
champion
Nhà vô dịch
40
formidable
Đáng gờm
41
contender
Đối thủ
42
criticism
Lời trỉ trích
43
offend
Xúc phạm (v)
44
subsequent
Tiếp theo (adj)
45
reminiscent
Gợi nhớ (adj)
46
perseverance
Sự kiên trì
47
resilience
Sự kiên cường
48
exploitation
Sự khai thác, sự bóc lột
49
violation
Sự vi phạm
50
complexity
Sự phức tạp, rắc rối
51
concerted
Có kể hoạch và đầy quyết tâm
52
disagreeable
Khó chịu
53
preparatory
Dự bị (adj)
54
symptom
Triệu chứng
55
skeptical
Hoài nghi