Career Paths Flashcards
1
Q
stigma
A
Điều đáng xấu hổ (n)
2
Q
apprenticeship
A
Quá trình học việc
3
Q
awe-inspiring
A
Đáng kinh ngạc
4
Q
perform
A
Trình diễn
5
Q
exchange
A
Trao đổi
6
Q
secure
A
Có được, đạt được
7
Q
full-time
A
Toàn thời gian (adj)
8
Q
casual
A
Thời vụ (adj)
9
Q
informal
A
Không trang trọng = thân mật
10
Q
spontaneous
A
Tự phát (adj)
11
Q
school-leaver
A
Người mới ra trường
12
Q
seek
A
Tìm kiếm
13
Q
Scout
A
Trinh sát (v)
14
Q
informed
A
Sáng suốt (adj)
15
Q
absent-minded
A
Đãng trí (adj)
16
Q
light-hearted
A
Vui vẻ, nhẹ nhàng (adj)
17
Q
circumstance
A
Hoàn cảnh
18
Q
enterprising
A
Dám nghĩ dám làm (adj)
19
Q
fearful
A
Sợ hãi
20
Q
undergraduate
A
Sinh viên chưa tốt nghiệp
21
Q
discourage
A
Làm nản lòng
22
Q
realise
A
Nhận ra
23
Q
gain
A
Có được
24
Q
transaction
A
Giao dịch (n)
25
transition
Sự chuyển giao
26
transmission
Sự truyền tải, quá trình lây truyền
27
obscure
Che khuất (v)
28
mechanic
Thợ máy (n)
29
economical
Tiết kiệm (adj)
30
employer
Nhà tuyển dụng
31
inclined
Có khuynh hướng (adj)
32
prone
Dễ bị, dễ gặp điều gì xấu
33
labor market
Thị trường lao động
34
graduation
Tốt nghiệp (n)
35
conventional
Thông thường
36
regulatory
Quy định, kiểm soát (adj)
37
fundamental
Cơ bản (adj)
38
ever-changing
Luôn thay đổi (adj)
39
proficient
Thành thạo
40
lucrative
Sinh lời (adj)
41
fruitful
Hiệu quả (adj)
42
strength
Điểm mạnh (n)
43
weakness
Điểm yếu (nn)
44
sound
Hợp lý (adj)
45
audible
Có thể nghe được (adj)
46
path
Con đường
47
flight attendant
Tiếp viên hàng không
48
furnish
Cung cấp, trang bị nội thất (v)
49
rejuvenate
Trẻ hóa (v)
50
prospect
Triển vọng (n)
51
capability
Khả năng (n)
52
capacity
Sức chứa (n)
53
tertiary
Giáo dục đại học/cao đẳng
54
involve
Bao gồm, liên quan
55
field
Lĩnh vực
56
candidate
Ứng viên
57
participation
Sự tham ra
58
acknowledgeme
Sự thừa nhận, lời cảm ơn
59
response
Phản hồi
60
reply
Hồi đáp
61
entrepreneurship
Việc khởi nghiệp
62
applaud
Hoan nghênh (v)
63
appraise
Đánh giá (v)
64
association
Hiệp hội
65
responsibility
Trách nhiệm (n)
66
belongings
Của cải
67
guarantee
Sự đảm bảo
68
prosperity
Sự thịnh vượng
69
prerequisite
Điều kiện tiên quyết
70
encounter
Bắt gặp, gặp phải
71
proceed
Tiếp tục
72
arise
Nảy sinh
73
familiarise
Làm quen (v)
74
workplace
Nơi làm việc
75
precarious
Bấp bênh (adj)
76
self-awareness
Nhận thức về bản thân (n)
77
willingness
Sự sẵn lòng
78
grasp
Nắm được, nắm bắt