Health And Lifestyles Flashcards
1
Q
medical
A
Thuộc y tế
2
Q
expectation
A
Sự kỳ vọng, mong đợi
3
Q
entry
A
Sự đi vào, bài dự thi
4
Q
expectancy
A
Sự mong chờ
5
Q
life expectancy
A
Tuổi thọ
6
Q
entrance
A
Lối vào
7
Q
meditation
A
Sự thiền định
8
Q
abnormal
A
Bất thường
9
Q
cardiovascular
A
Thuộc tim mạch
10
Q
slum
A
Khu ổ chuột
11
Q
deficiency
A
Sự thiếu hụt
12
Q
immune
A
Thuộc miễn dịch
13
Q
Soar
A
Tăng vọt (v)
14
Q
uphold
A
Tán thành, ủng hộ
15
Q
imminent
A
Sắp xảy ra (adj)
16
Q
sedentary
A
Tĩnh tại, ít vận động (adj)
17
Q
ambitious
A
Tham vọng (adj
18
Q
herb
A
Thảo dược
19
Q
therapeutic
A
Có tính chữa bệnh (adj)
20
Q
uninhabitable
A
Không thể ở được
21
Q
premature
A
Sớm (hơn lẽ tự nhiên)
22
Q
Contract
A
Nhiễm, mắc
23
Q
deprivation
A
Sự mất, sự thiếu
24
Q
impair
A
Làm suy giảm
25
impeach
Buộc tội
26
genetically
Về gen (adv)
27
modify
Biến đổi
28
disperse
Giải tán, phân tán
29
cancer
Bênh ung thư
30
rectify
Sửa chữa
31
remedy
Cứu chữa (v), phương thuốc (n)
32
adverse
Có hại (adj)
33
infectious
Có tính lây nhiễm
34
toll
Số người chết
35
underground
Ngầm
36
underemployed
Thiếu việc làm
37
underlying
Cơ bản, cơ sở
38
undermanned
Không đủ nhân viên
39
communicative
Dễ bắt chuyện, cở mở
40
offset
Bù lại
41
outperform
Tốt hơn, thành công hơn
42
cautionary
Để cảnh báo (adj)
43
qualified
Đủ điều kiện
44
prescription
Sự kê đơn
45
concentration
Sự tập trung
46
lethargy
Sự uể oải
47
hinder
Cản trở (v)
48
Insecure
Bất an, không tự tin (adj)