Life Stories Flashcards
1
Q
versatile
A
Đa dạng, linh hoạt (adj)
2
Q
iconic
A
Mang tính biểu tượng
3
Q
distinguished
A
Xuất sắc, nổi bật, ưu tú (adj)
4
Q
distinguishable
A
Có thể phân biệt (adj)
5
Q
impressionable
A
Dễ bị ảnh hưởng
6
Q
incredible
A
Tuyệt vời, đáng kinh ngạc
7
Q
identical
A
Giống hệt
8
Q
incompetent
A
Bất tài
9
Q
inspirational
A
Truyền cảm hứng
10
Q
noteworthy
A
Đáng chú ý
11
Q
renowned
A
Nổi tiếng
12
Q
military
A
Thuộc quân sự
13
Q
devise
A
Nghĩ ra
14
Q
soldier
A
Lính
15
Q
invader
A
Kẻ xâm lược
16
Q
invisible
A
Vô hình
17
Q
weapon
A
Vũ khí
18
Q
repel
A
Đuổi, trục xuất
19
Q
patriotism
A
Lòng yêu nước
20
Q
acumen
A
Sú nhạy bén
21
Q
praise
A
Sự ca ngợi
22
Q
originality
A
Sự sáng tạo, sự độc đáo
23
Q
surrender
A
Đầu hàng
24
Q
distinct
A
Riêng biệt, khác biệt
25
commendable
Đáng khen ngợi
26
tenacity
Sự kiên trì, bền bỉ
27
anticipate
Dự đoán
28
virtually
Hầu như (adj)
29
adeptly
Một cách thông thạo
30
guerrilla
Du kích (n)
31
occupier
Kẻ xâm chiếm (n)
32
prestigious
Danh giá (adj)
33
literary
Về văn học
34
acclaim
Sự ca tụng, ngợi ca
35
veteran
Cực chiến bình
36
transplant
Cấy, ghép
37
inject
Tiêm
38
scholar
Học giả
39
prominent
Xuất chúng, nổi bật (adj)
40
fictional
Có tính hư cấu (adj)
41
diplomatic
Có tính ngoại giao
42
wane
Suy yếu (v)
43
orphanage
Cô nhi viện
44
defeat
Đánh bại
45
composure
Sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh
46
loyalty
Lòng trung thành
47
tactic
Chiến thuật
48
aptitude
Năng lực
49
invasion
Sự xâm lược