The World Of Work Flashcards
1
Q
manifest
A
Biểu hiện, thể hiện
2
Q
justify
A
Bào chữa, biện hộ
3
Q
discontent
A
Sự bất bình
4
Q
strike
A
Cuộc đình công
5
Q
diligent
A
Siêng năng
6
Q
vibrant
A
Sôi động
7
Q
turnover
A
Doanh số, kim ngạch
8
Q
culprit
A
Thủ phạm
9
Q
layoff
A
Đợt sa thải
10
Q
professionalism
A
Tính chuyên nghiệp (n)
11
Q
possess
A
Sở hữu (v)
12
Q
Owe
A
Nợ (v)
13
Q
desirous
A
Mong muốn
14
Q
Screen
A
Kiểm tra, che kín, bảo vệ (v)
Màn hình (n)
15
Q
shadow
A
Cái bóng (n)
Theo dõi, theo sát (v)
16
Q
susceptible
A
Nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng (adj)
17
Q
conducive
A
Có lợi
18
Q
diplomacy
A
Sự tinh tế khi đối nhân xử thế, ngoại giao
19
Q
relation
A
Quan hệ
20
Q
agreement
A
Thỏa thuận, hiệp định
21
Q
circumstance
A
Hoàn cảnh, tình huống (n)
22
Q
recruitment
A
Tuyển dụng (n)
23
Q
experience
A
Kinh nghiệm
24
Q
probation
A
Kỳ thử việc
25
acclimatise
Thích nghi (v)
26
assemble
Tập hợp (v)
27
arrange
Sắp xếp
28
entry-level
(Công việc) thấp nhất trong công ty
29
thought-provoking
Đáng suy nghĩ (adj)
30
hostile
Thù địch (adj)
31
convey
Truyền tải
32
conscientious
Tận tâm
33
outgoing
Hòa đồng, hướng ngoại
34
gregarious
Thích giao du
35
responsive
Đáp ứng
36
justified
Chính đáng (adj)
37
position
Vị trí
38
power
Quyền lực
39
perk = welfare
Phúc lợi
40
firm
Công ty
41
insurance
Bảo hiểm
42
ecstatic
Ngây ngất, đê mê
43
resourceful
Tháo vát
44
hilarious
Hài hước
45
passionate
Đam mê (adj)
46
shortlist
Đưa vào danh sách thu gọn
47
assumne
Cho rằng
48
location
Địa điểm
49
habitant
Cư dân
50
vacancy
Vị trí còn trống
51
mindset
Tư duy
52
esteem
Lòng kính trọng
53
coordinate
Điều phối
54
conclude
Kết luận
55
supplement
Bổ sung (v)
56
dignity
Sự bình tĩnh, chuyên nghiệp
57
comprehensible
Có thể hiểu được
58
complimentary
Ca ngợi, miễn phí (adj)
59
complementary
Bổ sung cho nhau (adj)
60
credit
Sự ghi công
61
personnel
Nhân sự
62
familiarity
Sự thân thiện, quen thuộc
63
single-minded
Chuyên tâm (adj)
64
gratifying
Hài lòng (adj)
65
accomplishment
Thành tựu (adj)