Artificial Intelligence Flashcards
1
Q
humanoid
A
Hình người (adj)
2
Q
undertake
A
Đảm nhận
3
Q
manual
A
Thủ công (adj)
4
Q
sophisticated
A
Tinh vi
5
Q
lay
A
Đặt, để
6
Q
raise
A
Dấy lên, làm tăng lên
7
Q
Rise
A
Tự tăng lên
8
Q
advocate
A
Tán thành, ủng hộ
9
Q
organise
A
Sắp xếp, tổ chức
10
Q
simulate
A
Mô phỏng (v)
11
Q
anticipate
A
Đoán trước (v)
12
Q
imagination
A
Trí tưởng tượng
13
Q
elicit
A
Gợi ra (v)
14
Q
customise
A
Tùy chỉnh
15
Q
generate
A
Tạo ra
16
Q
novel
A
Mới lạ, không có thực
17
Q
moderate
A
Vừa phải (adj)
18
Q
confide
A
Tâm sự
19
Q
contain
A
Chứa
20
Q
consultant
A
Cố vấn (n)
21
Q
depict ≈ describe
A
Miêu tả (v)
22
Q
conceal
A
Che giấu
23
Q
notoriety
A
Tai tiếng (n)
24
Q
prevalence
A
Sự phổ biến
25
formation
Sự hình thành
26
compel
Bắt buộc (v)
27
rebuke
Quở trách (v)
28
rely
Phụ thuộc (v)
29
hands-on
Thực tế
30
feasible
Khả thi (adj)
31
revolutionise
Cách mạng hóa (v)
32
dimensional
Chiều (adj)
33
automate
Tự động hóa (v)
34
dissemination
Sự lan truyền
35
transparency
Sự minh bạch
36
discrimination
Sự phân biệt đối xử
37
Occupancy
Nhà cửa, phòng ốc, sự ở, sự sử dụng đất đai
38
procedure
Thủ tục (n)
39
honour
Tôn vinh (v)
40
leverage
Tận dụng (v)
41
display
Hiển thị, trưng bày (v)
42
displace
Di dời, thay thế
43
explanatory
Giải thích (adj)
44
perceptive
Sâu sắc
45
logical
Hợp lý
46
notorious
Khét tiếng
47
replacement
Sự thay thế
48
accuracy
Sự chính xác
49
status
Trạng thái
50
operation
Sự hoạt động
51
disembark
Xuống tàu
52
autonomous
Tự điều khiển, tự trị
53
dependable
Đáng tin cây
54
successive
Liên tiếp (adj)
55
tedious
Tẻ nhạt (adj)
56
hitch
Đi nhờ xe
57
mandatory
Bắt buộc
58
striking
Nổi bật (adj)
59
resemblance
Sự tương đồng
60
maximise
Tối đa hóa
61
escape
Trốn thoát
62
preview
Xem trước
63
master
Làm chủ, nắm vững
64
spoil
Nuông chiều, làm hỏng
65
sensitivity
Khả năng thấu hiểu cảm xúc người khác (n)
66
objectivity
Tính khách quan (n)
67
subjectivity
Tính chủ quan (n)
68
compassion
Lòng trắc ẩn