Going Green Flashcards
1
Q
replenish
A
Tái tạo (v)
2
Q
dispose
A
Sắp đặt, vứt bỏ (v)
3
Q
celebrity
A
Người nổi tiếng
4
Q
fame
A
Danh tiếng
5
Q
imperil
A
Gây nguy hiểm (v)
6
Q
guard
A
Bảo vệ (v)
7
Q
gauge
A
Đánh giá, đo lường (v)
8
Q
compliment
A
Lời khen
9
Q
attribute
A
Thuộc tính (n), quy cho (v)
10
Q
service
A
Dịch vụ
11
Q
extremely
A
Cực kỳ
12
Q
grapple
A
Vật lộn (v)
13
Q
seamlessly
A
Một cách hài hòa
14
Q
assimilate
A
Đồng hóa
15
Q
absorb
A
Hấp thụ
16
Q
comprehend
A
Hiểu
17
Q
pension
A
Tiền lương hưu
18
Q
incentive
A
Động lực, tiền khích lệ
19
Q
refillable
A
Có thể làm đầy lại (adj)
20
Q
radical
A
Triệt để (adj)
21
Q
dissuade
A
Khuyên can, can ngăn (v)
22
Q
domesticate
A
Thuần hóa
23
Q
harness
A
Khai thác, sử dụng
24
Q
treasure
A
Quý trọng (v)
25
consistently
Một cách nhất quán
26
conscious
Có ý thức (adv)
27
dominant
Thống trị, lấn áp (adj)
28
superior
Vượt trội (adj)
29
compensate
Bù đắp, bồi thường
30
reimburse
Hoàn trả tiền (v)
31
carpooling
Đi chung xe
32
inflict
Gây ra điều xấu cho ai
33
inhibit
Làm rụt rè, lo lắng, ngượng ngùng (v)
Ngăn cản
34
numerous
Vô số (adj)
35
revoke
Hủy bỏ
36
reap
Gặt hái, đạt được
37
derive
Có được thứ gì
38
engross
Làm say mê
39
separate
Riêng biệt (adj)
40
responsive
Có tính phản hồi
41
effort
Nỗ lực
42
implication
Ám chỉ, ảnh hưởng (n)
43
far-flung
Xa xôi
44
far-sighted
Nhìn xa trông rộng
45
far-fetched
Viển vông
46
far-reaching
Sâu rộng
47
refurbish
Tân trang
48
mitigate
Giảm thiểu
49
exacerbate
Làm trầm trọng thêm