WHITE CLOUDS FLYING Flashcards
cất cánh
take off
[raise wing]
mạnh
strong
bánh xe
wheel
gấp lại
fold
thân máy bay
fuselage (body of the plane)
tiếc
to regret, be sorry
chuyến
trip
thời tiết
weather
hụt bước
missed step
nhợt
pale
(cặp) môi
(pair of) lips
run run
tremble
bấu chặt
clench
ngón tay
fingers
vực sâu
Abyss
sâu thẳm
Deep
thốt
Exclaim
độ cao
Altitude
bằng
Even, level
thắt lưng an toàn
Safety belt
tắt
Turn off
cận
Near
vận complet
Wearing a suit
căng thẳng
Stress
quàu quạu
Grumpy
tàu bay
Aircraft
trỗi
Rise
làm thinh
Remain silent
dám
Dare (to)
ngồi im
Sit still
làn mây
Basket
chìm lấp
shrink down
khay
tray
cô tiếp viên
Stewardess
đẩy
to push
bảo
to say
Mấy lại cũng,
Anyhow,
ân cần
kindly
yên tâm (rằng)
rest assured (that)
suất ăn
meal
tính gộp
included
Thảo nào …
no wonder …
không quân
air force
quê
countryside
hạ
to lower
hộp
box
gói
package
đeo
wear