WHITE CLOUDS FLYING Flashcards
cất cánh
take off
[raise wing]
mạnh
strong
bánh xe
wheel
gấp lại
fold
thân máy bay
fuselage (body of the plane)
tiếc
to regret, be sorry
chuyến
trip
thời tiết
weather
hụt bước
missed step
nhợt
pale
(cặp) môi
(pair of) lips
run run
tremble
bấu chặt
clench
ngón tay
fingers
vực sâu
Abyss
sâu thẳm
Deep
thốt
Exclaim
độ cao
Altitude
bằng
Even, level
thắt lưng an toàn
Safety belt
tắt
Turn off
cận
Near
vận complet
Wearing a suit
căng thẳng
Stress
quàu quạu
Grumpy
tàu bay
Aircraft
trỗi
Rise
làm thinh
Remain silent
dám
Dare (to)
ngồi im
Sit still
làn mây
Basket
chìm lấp
shrink down
khay
tray
cô tiếp viên
Stewardess
đẩy
to push
bảo
to say
Mấy lại cũng,
Anyhow,
ân cần
kindly
yên tâm (rằng)
rest assured (that)
suất ăn
meal
tính gộp
included
Thảo nào …
no wonder …
không quân
air force
quê
countryside
hạ
to lower
hộp
box
gói
package
đeo
wear
vĩ tuyến 17
17th parallel
tròn
round
thoáng
airy
Ấy chết
Damn it
Oh, death
bật cười
to laugh
nắng loé (lên)
the sunshine flared (up)
cánh
wing
lấp lánh
to sparkle
chốc lát
moment
nôn nao
nauseous
hoành hành
to rage
miền
region
ổ gà
pothole
chòng chành
stalled, rocking
sàn
floor
phát ra
make, generate
rạn
to crack
Châm thuốc
Light a cigarette
Châm diêm
Light a match
dân nghiện
addict (n.)
mũi
nose
nhắm mắt lại
close (one’s) eyes
hút thuốc
smoking
phớt lờ
ignore
chữ (và số)
letters (and numbers)
đậy
to cover
Giấc ngủ thiu thiu
sleepy sleep
giằng khỏi
torn away
Tôi giật bắn người
I am startled
(tiếng) quát
shout
nạt
To bully
khẽ
softly
hoảng hốt
panic
cục cằn
grumpy
tát vào mặt
slap in the face
Thận trọng
cautious
to đùng
huge
(cặp) vai
(pair of) shoulders
che khuất
to obscure
nhân viên
employee
sang trọng
elegant
mắng
scold
hàng không
aircraft
phi cơ
aircraft
giỗ
death anniversary
khuất
to pass away
(into obscurity)
đùi
thigh
bừng bừng giận dữ
burning with anger
khinh miệt
contempt
lặng phắt
silent
bàn tay chắp lại
hands clasped
gầy guộc
skinny
nải (chuối)
bunch
cây nhang
incense sticks
thuỷ tinh
glass (adj.)
đựng (gạo)
(rice) container
ép
pressed
cỡ
size
vội
hurry
sững
stunned
kêu lên
to cry out
dốc lên
slope up
nghiêng đi
tilted
khung ảnh
photo frame
phi công
pilot
cắt (ra)
cut (from)
nhè nhẹ
dìu dịu
gently
khoang (máy bay)
cabin
Plane cavity
thẳm toả
radiate
hương thơm
scent
ngát
sweet
ngời sáng
shining
rung
vibrate