The Reluctant Groom Flashcards
điều gì đó
something
khiến
to cause
vô cùng
extremely
táo bạo
bold
thanh niên
young man
hoàn cảnh
situation
định mệnh
destiny
xếp
arrange
cuộc hội
meeting
mãnh liệt
intense
vượt qua
to go against, overcome
lễ giáo
custom
tuân theo
To obey
phong kiến
feudal
(chế độ) phụ hệ
(regime of) patriarchy
nhan sắc
beautiful
ngao du
travel
cảnh
scene
thiên nhiên
nature
Vào thuở đó
At that time
goá vợ
widower
nghèo (đến nỗi)
poor (to the point)
chung
shared, common
khố
loincloth
lâm chung
be on one’s death bed
chôn
to bury
lạnh lẽo
cold
trần truồng
naked
nhường
to give away
câu cá
to go fishing
dầm mình (dưới)
immerse yourself (under)
ghe thuyền
boat
đi ngang
go by
hoảng sợ
to panic
lấp (thân mình) lại
cover (your body)
trốn
hide
Chẳng ngờ …
Unexpectedly …
đoàn tuỳ tùng
entourage
quây màn
curtain, screen
nấp
to hide
thân hình
body
lộ ra
to reveal
run rẩy
trembling
thẹn
shy
trầm ngâm
to muse
tình cờ
accidental
trớ trêu
ironic
duyên nợ
destiny
… hay sao?
… or what?
hoàng cung
palace
tự tiện
without permission
nổi trận lôi đình
furious
đùng đùng phán
to grumble
(bất) hiếu
(dis)obedient
đời
life
dân dã
rustic, simple
sinh sống
make a living
hàng quán
A shop
Dần dần …
gradually
việc buôn bán
trade (business)
phát đạt
prosper
khách
customer, guest
vùng lân cận
Vicinity
thương vụ
business
trông coi
look after
đạo sĩ
hermit, priest
bày
to show
phép thần thông
magic, kaballah
cái gậy
cane, stick
phép lạ
miracle
đổi
to change
thôi không
to stop
chu du
to travel
ghé vào
to stop by
thức giấc
to wake up
tồi tàn
shabby
thay vào
instead
tráng lệ
magnificent
quan lại
official (n.), mandarin
kẻ hầu
servant
dâng lễ vật
to make offerings
thần phục
submit
hoàng hậu
queen
riêng biệt
separate (adj)
thanh bình
peaceful
no ấm
full and warm
làm loạn
to rebel (make chaos)
kẻ xấu miệng
gossiper
nổi giông bão
storm
tối sầm
dark
cận thần
courtier
đầm
marsh
miếu
shrine, temple
hằng năm
yearly
cúng tế
sacrifice
năm xưa
in the past
thuộc
belongs (to)
tỉnh
province
nỡ
To dare
tấp vào bờ
go ashore
Tuyệt trần
Heavenly
Khoe
to show off
Cung điện
Palace
Tưởng
Believe
Đánh
A fight
Đắc dĩ
Reluctant
Trăn trối
Say last words
nhường lại
Cede, give up