Village of No Return Flashcards
1
Q
Tận mắt
A
First hand
2
Q
Thêu dệt
A
Weave
3
Q
Kỳ thú
A
Amazing
4
Q
tưởng tượng
A
Imagine
5
Q
Trôi
A
Pass, flow
6
Q
Cõi tục
A
Earthly realm
7
Q
Bằng cả
A
Equal to
8
Q
cõi dương thế
A
Earthly realm
9
Q
Lối đi
A
Path, way
10
Q
tổ ấm
A
Home, nest
11
Q
dương gian
A
Earthly realm
12
Q
chẳng
A
No
13
Q
Chốn
A
Place (n)
14
Q
vị quan huyện
A
district mandarin
15
Q
hoa mẫu đơn
A
Peony
16
Q
Lễ hội
A
Festival
17
Q
luật lệ
A
Rules
18
Q
gắt gao
A
Strict
19
Q
hái hoa
A
Pick flowers
20
Q
Sư sãi
A
Monk
21
Q
bắt
A
Catch
22
Q
Trói lại
A
Restrain
23
Q
ân cần
A
Thoughtful
24
Q
huyện
A
District
25
Q
Có dịp
A
Have a chance (to)
26
Q
hậu tạ
A
Grateful