Village of No Return Flashcards
Tận mắt
First hand
Thêu dệt
Weave
Kỳ thú
Amazing
tưởng tượng
Imagine
Trôi
Pass, flow
Cõi tục
Earthly realm
Bằng cả
Equal to
cõi dương thế
Earthly realm
Lối đi
Path, way
tổ ấm
Home, nest
dương gian
Earthly realm
chẳng
No
Chốn
Place (n)
vị quan huyện
district mandarin
hoa mẫu đơn
Peony
Lễ hội
Festival
luật lệ
Rules
gắt gao
Strict
hái hoa
Pick flowers
Sư sãi
Monk
bắt
Catch
Trói lại
Restrain
ân cần
Thoughtful
huyện
District
Có dịp
Have a chance (to)
hậu tạ
Grateful
treo ấn từ quan
Resign post (hang up the mandarin seal)
lãng tử
Wanderer, romantic
hữu tình
Charming
Khắp
Everywhere
nản lòng
Discouraged
cửa biển
Waterfront (sea door)
hùng vĩ
Majestic
lần vào
Enter
nguy nga
Palatial
vây quanh
To surround
sang trọng
Elegant
Quý phái
Noble
niềm nở
Warmly
hiệu (cho)
To signal (for)
ngẩn người
Dumbfounded
bẻ trộm
Steal
giăng đèn
String the lights
yến tiệc
Banquet
lễ se duyên
Marriage ceremony
xa hoa
Luxurious
phú quý
Wealthy
bấm đốt ngón tay
Count on fingers (clicking knuckles)
sung sướng
Happy
Quê cũ
Homeland (old countryside)
sống đến đầu bạc răng long
Until the end of life
Xa cách
Distant
khuyên lơn
Advice
đành tiễn
Had to see off
cố hương
Homeland
tóc
Hair
bạc phơ
Silvery
ngẫm nghĩ
To muse
tên tuổi
Name (n)
giã từ
Farewell
rầu
Sad
rậm rạp
Thick, bushy
lối vào
Entrance
lang thang
Wander
bước
To step
Đi mãi
Go forever
gục chết
Drop dead