Việt Nam Dọc Miền Du Ký Flashcards
Hành trình
Journey
Khám phá
Discovery
Miền
Region
Cầm
To hold
thắc mắc
To wonder, question
Cảm nhận
Feeling
Thay vào
Instead
Ẩm thực
Cuisine
dẫn dắt
To lead
địa phương
Locale
Local
Rải rác
Scattered
nguyên
Original, intact
hư hỏng
Damaged
Kiểu
Type, fashion
góc nhìn
Perspective
Corner look
trải nghiệm
Experience
Thực tế
Reality
Dòng
Lines (of text)
Flow (of water)
hình thức
Form
ngợi
To praise
Tọa lạc
Located
Đặc trưng
Characteristic (adj)
Xung quanh
Surrounded
Bóng mát
Shade
ruộng
Field
Nổi trội
Outstanding
Uốn lượn
Winding
Hoa văn
Pattern
tượng
Statue
dân tộc
Ethnic group
hoài cổ
Nostalgia
công trình
Project, work
Biên giới
Border
Thân cây
Trunk
Tree body
đực
Male
Kích cỡ
Size
thu hoạch
Harvest
Mái
Roof
tươi
Fresh
Đặc sản
Specialty
chế biến
Processed
trồng
To plant
kỳ công
Feat
trải qua
Undergo
Công đoạn
Stages
Trộn
To mix
đổ
Pour
khay
Tray
Hình tròn
Round
hình dạng
Shape
tuỳ (vào)
Depends on
hấp
To steam
xửng
Basket
nở
Rise (of bread)
Bloom
mùi thơm
Aroma
hương vị
Flavor
tráng miệng
Dessert
Nướng
Grilled
hấp dẫn
Attractive
lượng
Amount
Measure
chảo
Pan
kim loại
Metal
quai cầm
Handle (n)
Than
Coal
Charcoal
đất nung
Terracotta
Nắp
Lid
nhiệt độ
Temperature
đặn
Even
Regular
chín
Cooked
Ripe
Giòn
Crispy
mềm
Soft
thưởng thức
Enjoy
xe đẩy
Cart
mặt khắp
Everywhere (adj)
ghé
To visit
danh tiếng
Reputation
truyền miệng
Word of mouth
diện tích
Area
Acreage
bảng hiệu
Sign
đồng hành
Companion
thiếu
Lack
người Hoa
Chinese (person)
đồng bằng
Delta
thuốc bắc
Chinese medicine
sót lại
Left over
gạch
Brick
ống khói
Chimney
cấu
Structure
trấu
(Rice) husk
cạn
Dry
ổn định
Stable
nguyên phụ liệu
Raw materials
độ đậm
Density
khác biệt
Distinctive
đóng
To close
sở dĩ
Reason
thói quen
Habit
đựng
Contain
sôi
Boiling
gốm
Ceramic
sạch
Clean
thực khách
Diners
dành riêng
Reserved
hủ tiếu
Noodles
di tích
Relics
thú vị
Interesting
tập trung
Concentrated
tận mặt
Face to face
Firsthand
vất vả
Hard
Painful
công phu
Elaborate (adj)
chủ yếu
Primarily
Essentially
thực hiện
Perform
thợ
Worker
xay
Grind
phơi
Dry
đốt
To burn
quá trình
Process
Progress
liên tục
Continuous