Đạo Mẫu Flashcards
1
Q
Công tác
A
Work
2
Q
Nhận thức ra
A
Realize
3
Q
Tiếp cận
A
Approach
4
Q
Góc độ
A
Perspective
5
Q
Tôn giáo
A
Religion
6
Q
Tín ngưỡng
A
Belief, faith
7
Q
Lĩnh vực
A
Field (of study)
8
Q
Phát triển
A
Develop
9
Q
Rộng lớn
A
Vast
10
Q
Suy nghĩ
A
To deliberate
11
Q
Cấm đoán
A
Prohibit
12
Q
Mê tín dị đoan
A
Superstition
13
Q
Thành kiến
A
Prejudice
14
Q
Tiến hành
A
Carry out
15
Q
Nghi lễ
A
Ritual
16
Q
Bất chấp
A
Despite
17
Q
Đe nẹt
A
Threat
18
Q
Thôi thúc
A
Motivate
19
Q
Thực hành
A
Practice (a ritual)
20
Q
Luật pháp
A
Law
21
Q
Đồn thổi
A
Rumor
22
Q
đề tài
A
Topic
23
Q
Tầm
A
Range
24
Q
Rộng
A
Wide
25
Q
chứa đựng
A
Contains
26
Q
phong phú
A
Rich, abundant
27
Q
sâu sắc
A
Deep, profound
28
Q
bổ sung
A
Additional
29
Q
Chắc chắn
A
Certain
30
Q
khiếm khuyết
A
Defects
31
Q
lượng thứ
A
Forgive
32
Q
Viện
A
Institute
33
Q
Tiển để
A
Premise