Đạo Mẫu Flashcards
1
Q
Công tác
A
Work
2
Q
Nhận thức ra
A
Realize
3
Q
Tiếp cận
A
Approach
4
Q
Góc độ
A
Perspective
5
Q
Tôn giáo
A
Religion
6
Q
Tín ngưỡng
A
Belief, faith
7
Q
Lĩnh vực
A
Field (of study)
8
Q
Phát triển
A
Develop
9
Q
Rộng lớn
A
Vast
10
Q
Suy nghĩ
A
To deliberate
11
Q
Cấm đoán
A
Prohibit
12
Q
Mê tín dị đoan
A
Superstition
13
Q
Thành kiến
A
Prejudice
14
Q
Tiến hành
A
Carry out
15
Q
Nghi lễ
A
Ritual