VN History Flashcards
Lời Giới Thiệu
Introduction
Lịch sử
history
tranh đấu, chiến đấu
fight
tinh thần
spiritual, mental
vật chất
material, physical
giai đoạn
stage, period
bùn
mud
(đỉnh) núi
mountain (peak)
vinh quang
glory
dưới (ách) [đô hộ]
under (the yoke) [of domination]
thực dân
colonial
Cách Mạng
revolution
khỏi (bàn tay Pháp)
from (French hands)
Đảng (Cộng Sản)
(Communist) Party
quỷ quyệt
cunning
cướp
to rob
áp đặt
impose
thể chế
institution, regime
ác và toàn trị
cruel and totalitarian
toàn cõi đất nước
the whole country
khoảng
about
Tự Do
freedom
vượt thoát
to escape
giấc mơ (huyễn)
(illusory) dream
khống chế
control
hải ngoại
overseas, abroad
làm (theo ý) họ
do as they (please)
Vì (lý do) này …
For this reason …
(tình báo) viên
(intelligence) officer
xâm nhập
infiltrate
cộng đồng
community
nghi kỵ và chia rẽ
suspicion and division
treo ảnh
hang a picture
biểu tình
to protest
trốn chạy (khỏi)
run away (from)