Elementary VN Flashcards
làm quen (với)
make acquaintance (with)
Are you an engineer?
Bạn có phải là kỹ sư không?
Mở cửa
open the door
Từ điển
Dictionary
Vở
Notebook
Thư viện
Library
Mượn
Borrow
Xe máy
Motorbike
Ghi
Write down, note
Bưu điện
Post office
Trả lời
To answer
Thư ký
Secretary
Đắt
Expensive
Nâu
Brown
Bút chì
Pencil
Nhật
Japan
Nga
Russia
Tây Ban Nha
Spain
Anh là người nước nào?
What country are you from?
Bao lâu
How long
Đầu tiên
First
Dạy
Teach
Giỏi
Good, well
Thứ tư
Fourth, Wednesday
Bệnh viện
Hospital
Mưa to
Rain hard
Sợ
to fear
Lo
To worry
Is X very X?
X is not very Y.
__ có ___ lắm không?
__ không ___ lắm.
Xấu
Bad
Bận
Busy
Chuẩn bị
Prepare
Thi
(Take an) exam
Có nhà
at home
Tiếc quá!
What a pity!
Cháu
Nephew or niece, grandchild
Sinh viên
Student
Hiệu sách
Bookstore
Giáo viên
Teacher
Nam hay nữ
Male or female
Đừng
don’t (imperative)
Đứng
Stand
Ừ
Yeah
Sinh nhật
Birthday
Thế à?
Really?
Tổ chức
To organize
Năm ngoái
Last year
Sang năm
Next year
Tuần sau
Next week
Buổi trưa
Midday
Buổi chiều
Afternoon
Đêm
Night
Sáng qua
Yesterday morning
Đêm mai
Tomorrow night
Âm lịch
Lunar calendar
Nửa
Half
Muộn
Late
Giây
Second (time)
7:30 am
Bẩy giờ rưỡi sáng
7:00 pm
Bẩy giờ tối
6:45 pm
Bảy giờ kém mười lăm tối
5:15 pm
Năm giờ mười lăm chiều
4:30 am
Bốn (giờ) rưỡi sáng
Từ tháng chín
Since September
Từ __ đến ___
From __ to __
Chờ đợi
Chờ
Đợi
To wait (x3)
Khó
Difficult
Khen
Compliment
Ngoại ngữ
Foreign language
Lịch sử
History
Giới thiệu (với)
To introduce (to)
Văn phòng
Office
Họ sắp đến
They are about to arrive
Họ vừa mới đến
They’ve just arrived
Họ chưa đến
They haven’t arrived yet
Ốm
Sick
Cùng
Together
Thăm
To visit
Tốt nghiệp
To graduate
Du lịch
Tourism
Chuyên về
Specialize in
Hiện giờ
Now
Sau này
In the future
Hay (x3)
or, interesting, often
Thỉnh thoảng
Sometimes
Hãy X
Do x (imperative)
Tay
Arm, hand
Tôi học xong
I finished studying
Cứ
Continuing without interruption
Nhé
OK?
Lên
To go up
Xuống
To go down
Ra
To come out
Sang
To cross, come over
Chơi
To play, go out
Ngồi
Sit
nhà hàng
Restaurant
Nhanh
Fast
Chữa
To fix
Bài tập
An exercise/lesson
Qua
To stop by
xuống nhà
Go downstairs
Gửi thư
Send a letter
bài tập về nhà
homework
tiểu bang Wisconsin
State of Wisconsin
Mục sư
Minister
Góp (phần)
Contribute to
Thành lập
Establish
Giảng viên
Lecturer
Khoa
Department (of a university)
Cao học
Master’s
Nghiên cứu sinh
PhD student
Ngoài ra,
Besides,
Khoảng
Approximately
Tại
In, at (formal)
Giáo sư
Professor
Đào tạo
To train
Trung tâm
Center
Khoa học
Science
Giải thưởng
Prize
Đông
Crowded
Hằng ngày
Every day
Giờ học
Class period
Thường
Often
Nói chuyện
Converse
Đặt
Put, ask
Kiểm tra
Check (over) (v.)
Giải thích
Explain
Chú ý
Pay attention to
Ngữ pháp
Grammar
Giao
Assign
Văn học
Literature
Dạo này
These days
Most x (x2)
X nhất,
X hơn cả
Both / and
Vừa / vừa
Toán
Math
X and then y
x rồi y
“but” (x2)
Nhưng
Mà (more contrast)
where to, where
Đâu (motion)
Ở đâu (location)
Emphatic no (not at all)
__ không __ cả.
Two forms of “should”
Phải (obligation)
Nên (advice)
Xa
Far (away from)
a bit bad (bad)
rather good, rather cold (good or bad)
Hơi xấu
Khá tốt
Khá lạnh
two years ago (x2)
Hai năm trước
cách đây hai năm
Già
Old (person)
Món ăn
Dish (to eat)
Phần
Part
(môn) thể thao
(subject) Sport
vắng mặt
Absent
Đũa
Chopticks
Ever (x 2)
Bao giờ
Lần nào
Lâu ngày không gặp
Long time no see
What’s today’s date (x2)
Hôm nay bao nhiêu?
Hôm nay mồng/mùng mấy?
Tức là
That is (i.e.)
Chậm
Slow
He often comes here
Anh ấy hay đến đây.
Có gia đình
To be married
Luận án
Thesis
Tiền sĩ
Doctor(al)
Trang
Page
Giơ tay lên
Raise one’s hand
Trả
Return, pay
Ôn
Review, study
Thời khoá biểu
Schedule (n.)
Học kỳ
Semester
Please (invitation to do x) __.
Mời bạn ___.
Come over to my house, OK
Bạn sang nhà tôi nhé!
Please stop by this room.
Mời bạn qua phòng này.
Lên gác
(to go) upstairs
Tầng 2
Second floor
Họp
Have a meeting
Hệ thống
System
Trong đó có
Including (among them are)
I am as tall as you.
Tôi cao bằng bạn. (Measurable)
Hiểm (khi)
Rare(ly)
Ngay lập tức
Immediately
Nhà sư
Monk