Elementary VN Flashcards
làm quen (với)
make acquaintance (with)
Are you an engineer?
Bạn có phải là kỹ sư không?
Mở cửa
open the door
Từ điển
Dictionary
Vở
Notebook
Thư viện
Library
Mượn
Borrow
Xe máy
Motorbike
Ghi
Write down, note
Bưu điện
Post office
Trả lời
To answer
Thư ký
Secretary
Đắt
Expensive
Nâu
Brown
Bút chì
Pencil
Nhật
Japan
Nga
Russia
Tây Ban Nha
Spain
Anh là người nước nào?
What country are you from?
Bao lâu
How long
Đầu tiên
First
Dạy
Teach
Giỏi
Good, well
Thứ tư
Fourth, Wednesday
Bệnh viện
Hospital
Mưa to
Rain hard
Sợ
to fear
Lo
To worry
Is X very X?
X is not very Y.
__ có ___ lắm không?
__ không ___ lắm.
Xấu
Bad
Bận
Busy
Chuẩn bị
Prepare
Thi
(Take an) exam
Có nhà
at home
Tiếc quá!
What a pity!
Cháu
Nephew or niece, grandchild
Sinh viên
Student
Hiệu sách
Bookstore
Giáo viên
Teacher
Nam hay nữ
Male or female
Đừng
don’t (imperative)
Đứng
Stand
Ừ
Yeah
Sinh nhật
Birthday
Thế à?
Really?
Tổ chức
To organize
Năm ngoái
Last year
Sang năm
Next year
Tuần sau
Next week
Buổi trưa
Midday
Buổi chiều
Afternoon
Đêm
Night
Sáng qua
Yesterday morning
Đêm mai
Tomorrow night
Âm lịch
Lunar calendar
Nửa
Half
Muộn
Late
Giây
Second (time)
7:30 am
Bẩy giờ rưỡi sáng
7:00 pm
Bẩy giờ tối
6:45 pm
Bảy giờ kém mười lăm tối
5:15 pm
Năm giờ mười lăm chiều
4:30 am
Bốn (giờ) rưỡi sáng
Từ tháng chín
Since September
Từ __ đến ___
From __ to __
Chờ đợi
Chờ
Đợi
To wait (x3)
Khó
Difficult
Khen
Compliment
Ngoại ngữ
Foreign language
Lịch sử
History
Giới thiệu (với)
To introduce (to)
Văn phòng
Office
Họ sắp đến
They are about to arrive
Họ vừa mới đến
They’ve just arrived
Họ chưa đến
They haven’t arrived yet
Ốm
Sick
Cùng
Together
Thăm
To visit
Tốt nghiệp
To graduate
Du lịch
Tourism
Chuyên về
Specialize in
Hiện giờ
Now
Sau này
In the future
Hay (x3)
or, interesting, often
Thỉnh thoảng
Sometimes
Hãy X
Do x (imperative)
Tay
Arm, hand
Tôi học xong
I finished studying
Cứ
Continuing without interruption
Nhé
OK?
Lên
To go up
Xuống
To go down
Ra
To come out
Sang
To cross, come over
Chơi
To play, go out
Ngồi
Sit
nhà hàng
Restaurant
Nhanh
Fast
Chữa
To fix
Bài tập
An exercise/lesson
Qua
To stop by
xuống nhà
Go downstairs
Gửi thư
Send a letter
bài tập về nhà
homework
tiểu bang Wisconsin
State of Wisconsin
Mục sư
Minister
Góp (phần)
Contribute to
Thành lập
Establish
Giảng viên
Lecturer
Khoa
Department (of a university)
Cao học
Master’s
Nghiên cứu sinh
PhD student
Ngoài ra,
Besides,
Khoảng
Approximately
Tại
In, at (formal)
Giáo sư
Professor
Đào tạo
To train
Trung tâm
Center
Khoa học
Science
Giải thưởng
Prize
Đông
Crowded
Hằng ngày
Every day
Giờ học
Class period
Thường
Often
Nói chuyện
Converse
Đặt
Put, ask
Kiểm tra
Check (over) (v.)
Giải thích
Explain
Chú ý
Pay attention to
Ngữ pháp
Grammar
Giao
Assign
Văn học
Literature
Dạo này
These days
Most x (x2)
X nhất,
X hơn cả
Both / and
Vừa / vừa
Toán
Math
X and then y
x rồi y
“but” (x2)
Nhưng
Mà (more contrast)
where to, where
Đâu (motion)
Ở đâu (location)
Emphatic no (not at all)
__ không __ cả.
Two forms of “should”
Phải (obligation)
Nên (advice)
Xa
Far (away from)
a bit bad (bad)
rather good, rather cold (good or bad)
Hơi xấu
Khá tốt
Khá lạnh
two years ago (x2)
Hai năm trước
cách đây hai năm
Già
Old (person)
Món ăn
Dish (to eat)
Phần
Part
(môn) thể thao
(subject) Sport
vắng mặt
Absent
Đũa
Chopticks
Ever (x 2)
Bao giờ
Lần nào
Lâu ngày không gặp
Long time no see
What’s today’s date (x2)
Hôm nay bao nhiêu?
Hôm nay mồng/mùng mấy?
Tức là
That is (i.e.)
Chậm
Slow
He often comes here
Anh ấy hay đến đây.
Có gia đình
To be married
Luận án
Thesis
Tiền sĩ
Doctor(al)
Trang
Page
Giơ tay lên
Raise one’s hand
Trả
Return, pay
Ôn
Review, study
Thời khoá biểu
Schedule (n.)
Học kỳ
Semester
Please (invitation to do x) __.
Mời bạn ___.
Come over to my house, OK
Bạn sang nhà tôi nhé!
Please stop by this room.
Mời bạn qua phòng này.
Lên gác
(to go) upstairs
Tầng 2
Second floor
Họp
Have a meeting
Hệ thống
System
Trong đó có
Including (among them are)
I am as tall as you.
Tôi cao bằng bạn. (Measurable)
Hiểm (khi)
Rare(ly)
Ngay lập tức
Immediately
Nhà sư
Monk
Chương trình
Program, plan
Trời ấm lên
Weather is getting warmer
Còn tôi thì,
As for me
Cơ quan
organization, agency
Hấp dẫn
Attractive
Tiệm bánh
Bakery (cake shop)
Địa chỉ
Address
Trạm xe buýt
Bus stop
Cầu
Bridge
Nhà thờ
Church
Bảo tàng
Museum
bãi biển
Beach
Chèo
Traditional theater
Tất nhiên
Of course
Tuyệt
Excellent
Tranh thủ
Take advantage of
Sân khấu
Stage, the theater
Thế thì
In that case
Cổng
Gate
Tiện
Convenient
Thôi được
That’s fine
Đón
Pick up
Có lẽ
Probably
Ở đây nóng thế!
It’s so hot here
Time (x2)
Thời gian,
Thì giờ (time to do x)
về hưu
Retire
Dance (x2)
Khiêu vũ
Nhảy
Múa
Đủ
Enough
Chậm
Slow
Nửa
Half
Mệt
Tired
Ngắn
Short
Hoạt động
Activity
Trước đây,
Before,
Only (x2)
Chỉ
Chỉ __ thôi
Vui chơi giải trí
Entertainment
Mức sống
Living standard
Trước hết
First of all
Prefix making a verb into a noun
Chuyện
Tham gia
Participate
Người lớn tuổi
Old people
Thể dục
Exercises (physical)
Phần lớn
Most (the large part)
Hồ
Lake
Thanh niên
Young people
Câu lạc bộ
Club
Sân vận động
Stadium
Bể bơi
Swimming pool
How far is the library from the post office?
Thư viện cách bưu điện bao xa?
How long does X take?
X mất bao lâu?
Why? (x3)
Vì sao,
Tại sao,
Sao
X isn’t Y anymore.
X không Y nữa.
Why (for what purpose)?
(để) làm gì
Thị trấn
Town
Thay đổi
To change
Rạp phim
Movie theater
Vườn
Garden
Qua đó
Thereby, thus
Dịp
Opportunity
Tiếp xúc
contact
Gần đây
Recent
Dịch vụ
Service
Phát triển
Develop
Nối
Connect, link
Điểm
Point (on the map or in a game)
Riêng
Private
Nông thôn
Countryside
Vài chục
Several dozen
Kilometer (x2)
Ki-lộ-mét,
Cây số
Ga
Station
Máy bay
Airplane
Dịch
Translate
I want to buy one more book
Tôi muốn mua một cuốn sách nữa.
X, so Y (x2)
X, nên Y
X, cho nên Y
Ra biển
Out to the sea
đóng cửa sổ
Close the window
Because X, (so) Y
Vì X, nên Y
Đối
Hungry
(Thức) dậy
To wake up
trận bóng đá
Soccer match
Đau
Pain, to hurt
I don’t want to watch TV any longer
Tôi không muốn xem tivi nữa.
cơ thể
The body
Nhà máy
Factory
phá hủy
Destroy
câu cá
Fishing
phản đối
To protest
Nhà nước
The state
hoàn thành
Compete
Move to __
Chuyển đến __
thiết kế
To design
X is not at all y
X rất không y.
(Otherwise use lắm in a negative expression)
đúng giờ
On time
công việc
Job
kiến thức
Knowledge
Đường cao tốc
Highway
Tắc
Clogged, backed up (traffic)
Rẽ
To turn
Độ
Approximately (about)
Cửa hàng
Shop (n.)
Nhầm
Make a mistake
No problem (x2)
Không có gì
Không dám (formal)
Vội
To hurry
Train (x2)
Xe lửa
Tàu hoả (Northern)
Tàu thuỷ
Ship
Đưa cho
Give
Tham quan
sightseeing
Không còn __ nữa
No longer __
Thử
Try
Khoá
Lock, to lock
X, otherwise Y
X, kẻo Y
Tắc-xi
Taxi
Thày
Teacher
Màu
Color
We (x2)
Chúng tôi (excludes addressee)
Chúng ta (includes addressee)
Ngã (ba, tư)
Intersection
Hết
End
Đường một chiều
One-way street
Every X is Y
X nào cũng Y
Quầy
Stand, kiosk
Đầu
Head, beginning
Nước ngoài
Foreign
Ghi tên
Sign up (put down your name)
Vội
To hurry
I read all the books
Tôi đọc hết sách
Every student knows that professor
Sinh viên nào cũng biết giáo sư ấy
She remembers every word
Từ nào chị ấy cũng nhớ
I exercise every day
Ngày nào tôi cũng tập thể thao
As for Y, …
Còn Y thì, …
We’ll study one more lesson
Chúng tôi học thêm một bài (nữa)
The library is big and nearby.
Thư viện lớn lại gần.
Ngoài tiếng Việt ra, tôi còn học tiếng Đức.
In addition to Vietnamese, I study German
Please wait for me
Bạn làm ơn chờ tôi
Loại X
Type of X
Nhà văn
Writer
Bóng bàn
Ping pong
Article
Bài viết
Thủ đô
Capital
Chính trị
Politics
Kinh tế
Economics
Xây dựng
Build
Kinh đô
(historical) capital
Triều đại
Dynasty
Phong kiến
Feudal
Cách mạng
Revolution
Thống nhất
Unify
Nằm
To lie, be located
Miền
Region, zone
Tháp
Tower
Đền
Temple
Đi tích lịch sử
Historic site/vestiges
Ngày lễ
Holiday
Đêm Giao thừa
New Year’s Eve
Xung quanh
Around
Công trình
Edifice, structure
Kiến trúc
Architecture
Ủy ban
Committee
Ngân hàng
Bank
Về phía tây
To the west
Chính phủ
Government
Đại sứ quán
Embassy
Chiến tranh
War
Tư
Private
Tàn phá
Destroy, devastate
Ngay sau khi
Just when
Set about doing x
Embark upon doing x
Bắt tay vào X
Từng
Ever
Dời
To move
Passive voice (x3)
He is praised.
He is criticized.
He is praised by me.
Anh ấy được khen. (Favorable)
Anh ấy bị chê. (Unfavorable)
Anh ấy do tôi khen (either; needs subject)
Ra khỏi thành phố
To go out of the city
Sông chảy
The river flows
Tuổi nhỏ
Childhood
Lòng
Heart, soul
Lớn lên
Grow up
Niềm vui
Joy
Nỗi đau
Sorrow
Vòng
Round
Bỗng
Suddenly
Chính thức
Official
Có từ rất lâu
Long established
Do
??
Cạnh (nhau)
Next to (each other)
Hợp lại
Merge, unite
Giá
Price
Đôi dép
Pair of slippers
Ngọt
Sweet
Thơ
Poetry
This desk is made from wood
Cái bàn này bằng gỗ
Cẩn thận!
Look out!
I bought a new book for you (x 2)
Tôi mua một cuốn sách mới cho bạn.
Tôi mua cho bạn một cuốn sách mới.
I bought a book for you
Tôi mua sách cho bạn.
I gave you a book
Tôi cho bạn sách
He knows nothing at all! (x2)
Anh ấy không biết gì đầu!
Anh ấy có biết gì đầu!
One doesn’t read this paper.
Người ta không độc báo này
Enough said, stop talking.
Thôi, đừng nói nữa
Wear glasses
Đeo kính
Wear a hat
Đội mũ
Wear gloves
Mang găng
How much is a kg of oranges? (x2)
Cam giá bao nhiêu một cân?
Cam bán thế nào đấy, cô?
Đài
Radio
Cay
Spicy/hot
Chuyển
Transfer, deliver
Chắc …
Surely …
Angry
Kính râm
Sunglasses
Lon bia
Can of beer
X đã từng Y
X used to Y
Vị trí
Place, position
(Đống) vai trò
(Play) a role
Đời sống
Life
Trông (ra)
To (over)look, look out over
Cửa hiệu
Small shop
bình dân
Affordable
Vỉa hè
Sidewalk
Gồm
Consist of
Thiên nhiên
Nature
Phong phú
Abundant
Đa dạng
Diverse
Nhiệt đới
Tropical
Đồ chơi
Toy
Mỹ phẩm
Cosmetics
v.v. (vân vân)
Etc.
Đồ dùng (gia đình)
(Household) appliances
Siêu thị
Supermarket
Diễn ra
To occur
Nhanh chóng
Quickly
Tuỳ theo
According to
Lượng
Amount
Nói chung, …
Generally, …
(Nền kinh tế) thị trường
Market (economy)
Compete (x 2)
Hoàn thành
Cạnh tranh
Thái độ
Attitude
Khách hàng
Customer
So với
Compared with
Khu phố
Neighborhood
Almost
Suýt
Thế giới
The world
thuỷ sản
Seafood
Phẩm
Products, supplies
giải khát
(to drink) beverages
tạp hoá
Groceries, dry goods
Đồ
Thing
Thể hiện
To express
Mặc cả (với tôi)
Bargain (with me)
Chênh lệch
To vary, differ
Phục vụ (khách hàng)
(customer) service
Họ giúp nhau đọc
They help each other read
ngay trung tâm Hà Nội
just in the center of Hà Nội
Anh ấy có đến đây
He did come here
Tôi quen ngủ sớm
I am used to sleeping early
Họ quen với khí hậu ở đây
They are used to the climate (noun) here
Siêu thị
“supermarket” selling nonfood items
Tôi coi bạn như chị
I consider you like a sister
Chính thức
Official
Cạnh nhau
Next to each other
Chính
Main, proper
Quán
Small shop
Mặt hàng
Items (e.g. for sale)
Cung cấp
To provide, supply
cơ chế
Mechanism, structure
You are as smart as me.
Bạn (cũng) thông minh như tôi. (Immeasurable)
You are as smart as me.
Bạn (cũng) thông minh như tôi.
Người bạn duy nhất của tôi
My only friend
Thứ nhất
First
Cậu
You (familiar)
ai cũng
everybody
ai đấy/đó
someone (14, G)
âm
minus (14, D1)
ấm
warm (9, D1)
ấm áp
pleasantly warm (reduplicative)
ăn chay
to be a vegetarian (13,
ăn sáng
to eat breakfast (5, Dr)
ăn sinh nhật
to celebrate one’s birthday
ăn tối
to have dinner, supper (9,
ăn trưa
to have lunch (9, D1)
Anh bị sao?
What’s the matter?
ảnh hưởng
(to) influence (14,
ao
pond (13, N)
áo ngắn tay
short sleeve shirt
bắc
North; Northern (10, N)
bài tập
exercise (2, Dr)
bán
to sell (1, Dr)
bàn
to discuss (11, G)
ban đêm
night time (5, G)
bàn ghế
furniture (10, W)
ban ngày
day time (5, G)
bang
state (7, Dr)
băng
ice (not for drinking) (14,
bằng
equal (14, D4);
bằng
in, by (10, D2, D3, G),
bảng
chalkboard, blackboard (8
Bảng
pound (monetary unit of
bánh cuốn
steamed springrolls
bão
storm, tornado, typhoon
bảo
to tell (12, N)
bao giờ ?
when? (5, D1)
bao giờ … cũ ng
always (10, G)
bao lâu?
[for] how long? (6, D3)
bảo tàng
museum (10, N)
bão tuyết
snowstorm (14, Dr)
bảo vệ
to defend (7, D2)
bao xa?
how far? (9, G)
bắt
to force (someone to do
bắt tay (vào)
to start doing
bây giờ
now (5, G)
bể bơi
swimming pool (9, N)
bể
sea (in some word-combinations)
bên
side (7, D1)
bến xe buýt
bus stop (9, Dr)
bệnh
disease, illness, ailment
béo
fat (9, G)
bị mất cắp
to have something stolen
biển
sea, ocean (9, D3)
bình thường
(as) usual (12, D2),
bỏ
to give up (12, D1)
bờ
bank, shore, coast (9, D1)
bộ
set; classifier for movies, etc.
Bồ Đào Nha
Portugal;
bờ sông
riverside
bóng bàn
table tennis (9, D3)
bóng chuyền
volleyball (9, U)
bóng rổ
basketball (9, U)
bỗng/bỗng nhiên
suddenly, all
bớt
to take off, have discount for
bữa ăn
meal (13, N)
bữa cơm
meal (12, D4)
bức
hot and sultry (14, D1)
bức
classifier for letters, paintings,
bụng
belly, stomach (12, D3)
bùng binh
traffic circle, rotary
buổi
length of time, division of
buồn nôn
nauseous (12, U)
buốt
sharp (of pain, wind) (14,
bút
pen (2, Dr)
bưu điện
post office (1, Dr)
cà
Vietnamese eggplant, aubergine
cách
manner, method, way (12,
cách đây
ago (7, D1)
cách mạng
revolution (10, N)
cái gì đấ y/đó
something (14, G)
cảm/cảm lạnh
to catch a cold
căn
classifier for houses (7, N)
cân
kilogram (11, D2)
cẩn thận
careful (14, D1)
cạnh
next, adjacent (11, N)
cảnh sát
police (13, W)
cạnh tranh
to compete (11, N)
cao
tall, high (2, D2)
cao học
master’s degree student
cao nguyên
plateau, highlands
cấp cứu
emergency (12, D3)
cầu
bridge (10, N)
cậu
uncle, you (3, D2; 4, U)
câu lạc bộ
club (9, N)
cầu lông
badminton (9, U)
cay
hot, spicy (11, Dr)
cây số
kilometer (9, N)
chả
meat paste, meat pie (13,
chả cá
grilled fish
chắc
to be sure (12, N), probably
chai
bottle (11, Dr)
chăm
diligent, assiduous (9, D1)
chấm
to dip (food in sauce) (13,
chấm
point, dot, period (14, D4,
chậm
slow (4, Dr)
chẳng (informal)
không (12,
chang chang (of the sun)
hot and blinding
cháo
rice gruel, porridge (13, N)
chật
too small (11, D1)
châu Âu
Europe (10, Dr)
chảy
to flow (10, Dr)
chạy
to run (6, D2)
chê
to criticize, belittle (10, G)
chế biến
to process (food) (13,
chênh lệch
to vary, differ (11, N)
chèo
Vietnamese traditional theater
chết
to die, to stop (of watches,
chia (cho)
to divide (14, D4, G)
chiếm
to occupy (13, N)
chiến tranh
war (10, N)
chiều
evening (5, G)
chín
well-done (13, D1)
chính
main (11, N)
chính
exactly, precisely, very (14,
chính phủ
government (10, N)
chính thức
official (11, N)
chính trị
politics (10, N)
chính vì thế
exactly for that reason
chịu
to endure, bear (10, W)
chỗ
place (10, D4)
chờ
to wait (4, D3; 6, U)
chở
to deliver (11, D2)
chợ
market, supermarket (1, Dr)
cho đến bây giờ
even now, even nowadays
chỗ gửi xe
bike parking lot
chơi
to play (9, D1)
chọn
to choose, pick up (13, D2)
chóng
fast (12, D1)
chồng
husband (6, D2)
chóng khỏi
to get well fast
chóng mặt
dizzy (12, U)
chợt
suddenly (14, D3)
chú
father’s younger brother (4,
chứ final
particle (11, D1, G; 12,
chứ không
but not (13, G)
chủ nhật
Sunday (5, G)
chữ quốc ngữ
modern romanized alphabet
chú ý
to pay attention to; attentively,
chữa
to fix, to repair (8, Dr), to correct
chưa ăn thua gì
almost nothing
chuẩn bị
to prepare (4, D2)
chục
dozen (10, N)
chúc mừng
to congratulate; congratulations
chúng ta
we (including the person
chương trình
program, plan (9,
chụp
to take a photograph (14,
chuyến
đi trip (14, D2)
chuyển
to forward (11, G)
chuyện
issue, matter (12, Dr)
chuyển (sang)
to change to, shift
chuyên (về )
to specialize (in) (7,
cổ
old, ancient (8, N)
cỡ
size (11, D1)
cô bán hàng
salesgirl, saleswoman
cơ chế
structure, system (11, N)
cố gắng
to do one’s best (12, D1)
có gia đình
to be married (7,
cô giáo
(female) teacher (1, G)
cở i [ra]
to take off (one’s clothes)
có khi
occasionally (14, N)
có lẽ
probably, perhaps (9, D3)
cộ ng (với)
to add (14, D4, G)
có nhà
to be at home (4, D3)
cơ quan
one’s workplace (9, D1); bureau, office, agency (10, N)
cổ truyền
traditional (9, D2)
có từ rất lâu
long established
cốc
cup (10, Dr)
coi là /như
to consider (10, G)
cơm bình dân
food, the price of which is affordable
còn
as for (1, D), and (3, G), still
cơn
classifier (14, N, G)
còn … nữa
more, further (9, G)
còn … thì
as for (10, D2)
con gái
daughter (7, N)
còn lại
to remain (10, N)
còn mình thì
as for me (9, D1)
con trai
son (7, U)
cổng
gate (9, D2)
công nghiệp
industry (14, Dr)
công trình
edifice, structure (10,
công ty
company (7, D2)
công viên
park (9, N)
cụ
great-grandparent (4, U)
cứ
continuing without interruption
cứ tự nhiên
feel free and go ahead
cua
crab (13, D2)
cửa
door (4, Dr)
cửa hàng
shop, store (11, N)
cửa hiệu
small shop, store (11,
cửa sổ
window (11, G)
cúm
influenza, flu (12, D1)
cùng
together (7, N)
cung cấp
to supply, provide (11,
cùng một lúc
at the same time
cùng với
together with (7, N)
cuố i cùng
last (8, D1)
cuộc
classifier for events
cuộc đời
life (10, G)
cuối giờ
at the end of the class
da
leather (11, Dr)
đá
stone (11, Dr); ice
đa dạng
diverse, varied (11, N)
đặc biệt
special (13, D2)
đặc sản
specialties, specials (13,
dài
long (9, Dr)
đài
radio, radio station (8, Dr)
đại sứ quán
embassy (10, N)
đám
classifier for clouds, crowds
dần dần
gradually, little by little
Đan Mạch
Denmark (14, Dr)
đằng
side (in some word-combinations)
đằng kia
over there
đánh
to hit, beat (9, D1)
dao
knife (10, G)
dạo này
these days, nowadays
đào tạo
to train (8, N)
đạp xe
to ride a bicycle (9, Dr)
đắt
expensive (1, Dr)
đặt
to put (8, N), to reserve, to book
đau
(to feel a) pain (12, D1, U)
đầu
head, beginning (10, D2)
đậu
bean, pea (13, N)
đâu final particle, emphasizing
final particle, emphasizing negation
đậu phụ
tofu (13, D3)
đầu tiên
first (8, D1)
dạy
to teach (3, D1)
dậy
(intransitive) to wake up, get up
dễ chịu
pleasant (12, N)
để làm gì?
for what purpose? (9,
đêm
night (5, G)
đêm Giao thừa
New Year’s Eve
đèn
lamp, light, traffic light (10,
đền
temple (10, N)
đeo
to carry, wear (11, U)
đèo
mountain pass (14, D2)
dép
sandal, slipper (11, D1)
đều
equal(ly) (13, G)
đi bộ
to go on foot, walk (9, Dr)
đi chơi
to go out, walk around
đi chơi xa
to leave the town to relax
đi công tác
to go on a business trip
di tích
vestiges, traces (of ancient times)
di tích lịch sử
historic site
dị ứng (với)
allergy (to); to be
dịch
to translate (9, Dr)
dịch vụ
service (9, N)
diễn ra
to occur, take place (11,
dịp
chance, opportunity (9, N)
do
because (11, N), due to; conjunction
độ ẩm
humidity
dốc
slope (10, D1)
dời
to move (10, N)
dọn cơm
to bring the food to the table, set the table
dông
thunderstorm (14, N)
dự báo
to forecast (14, D4)
dưa
salted vegetables (13, N)
dưới
under, below, underneath
dương
plus (14, D1)
oi
bức hot and muggy
rét buốt
piercingly cold
Tôi chắc …
I am sure that …
xe cấp cứu
ambulance
đi khám bác sĩ
to go to (see) the doctor
bài kiểm tra
test, quiz
dead (of watches, clocks) (6,; dead (of a clock)
đi lại
to move from one place to another
đi làm
to go to work (9, D1)
đi ngoài
diarrhea (12, U)
đi ngủ
to go to bed (1, Dr)
đĩa
plate (13, D2)
địa lý
geography (14, N)
điểm
point (9, N), grade, mark
điểm du lịch
point of interest,
điện thoại
telephone (10, Dr)
điện thoại di động
cell phone
điều kiện
condition (14, N)
định
to plan (3, D2)
đó
there; that (1, G)
đỡ
to lessen, relieve (12, D4)
độ
degree (12, D1); approximately, about (10, D1)
đồ chơi
toy (11, N)
đồ dùng
appliance, utensil
đồ dùng gia đình
household appliances
độc lập
independent (10, N)
đói
to be hungry (10, Dr)
đôi
pair (11, D1)
đội
to wear (11, U)
đợi
to wait (6, U)
đôi khi
sometimes (14, N)
đời sống
life (11, N)
đối với
for, to (9, N, 14, G)
đón
to pick up someone (9, D2)
đơn
application (12, D1)
đơn thuốc
prescription
đông
winter (7, N)
đông
crowded, having many people; east
đồng
field (13, N)
đồng bằng
delta, plain (14, N)
đồng hồ
watch, clock (6, D1)
Đông Nam Á
Southeast Asia
đóng vai trò
to play a role (11, N)
đồng ý (với)
to agree (with) (9,
đợt
a wave of something (14,
đủ
enough (9, Dr)
đu đủ
papaya (1, Dr)
đũa
chopsticks (9, Dr)
đưa
to carry (10, D4), to pass
Đức
Germany (2, Dr)
đúng
correct, right (3, Dr)
đứng
to stand, to stop, to be
đừng
do not (imperative) (8,
đúng giờ
on time (9, Dr)
đườ ng một chiều
one-way street
đường cao tốc
highway (9, N)
đường sá
roads (collective noun)
ga
station (9, Dr)
găng
glove (11, U)
gạo
rice (12, Dr; 13, U)
gạo nếp
glutinous rice, sticky rice
gây ra
to cause (14, N)