Beautiful Woman in the Painting Flashcards
cơ hội
opportunity
tiếp tục
to continue
viên mãn
complete, full
kiếp
lifetime
chia tay
To part (hands)
thần tiên
fairy
giải quyết
To resolve
thúc đẩy
to push, motivate
vượt qua
overcome
Vô hình
Invisible
duyên nợ
fated love from a previous life (destiny or a debt)
cách biệt
Separate (adj., v.)
xưa
old
mồ côi
orphan
văn hay chữ giỏi
Book smart
vãn cảnh
to sightsee
hương
incense
dâng
to offer
xế chiều
Afternoon
rơi (xuống)
fall (down)
nhặt lên
pick up
vồn vã
rush, busy
tương đắc
compatible
để ý
to notice
vắng
empty
bóng hình
silhouette
nhoà đi
fade away
tan biến
disappear
ngẩn ngơ
dumbfounded
hồi lâu
long time
tơ tưởng
think, fantasize
đồn
rumor
thiêng liêng
sacred
liền
immediate
Xin quẻ
request a reading
khấn vái
pray
bày tỏ
express
nỗi niềm
feelings
giấc mộng
dream (n.)
điều (lành)
(good) thing
bức tranh
painting (n.)
Ông lão
old man
thiếu nữ
Girl, maiden
chợt
suddenly
bàng hoàng
shocked