Unsung Hero Flashcards
1
Q
Vô danh
A
anonymous
2
Q
trận mạc
A
battle
3
Q
Tôi nhặt nó
A
I picked it up
4
Q
cháy toang hoang
A
burned out
5
Q
đạn cối
A
mortar shells (bullets)
6
Q
mùi khét
A
burning smell
7
Q
bản
A
village (high up)
8
Q
tiếng rít
A
hissing sound
9
Q
yếu ớt
A
Weak, faint
10
Q
lòng đất
mặt đất
A
the ground
11
Q
mơ hồ
A
vague
12
Q
lấp láy
A
sparkling
13
Q
đá gạt
A
to kick
14
Q
lộ ra
A
to reveal
15
Q
hố
A
pit, hole
16
Q
Hoảng hốt
A
alarmed
17
Q
nắm
A
to hold
18
Q
súng
A
gun
19
Q
xác chết
A
dead body
20
Q
lòng
A
lap, chest, heart
21
Q
kỹ
A
carefully
22
Q
chừng
A
about, roughly