vpod2 Flashcards
1
Q
Lành lặn
A
Non déchiré; convenables
2
Q
Trao tặng
A
offert, remis
3
Q
hoàn cảnh
A
situation
4
Q
Cách thức
A
mode, méthode
5
Q
thính giả
A
auditeur
6
Q
Tiếp nhận
A
réception/accueil
7
Q
thân mến
A
chers
8
Q
Gặp gỡ
A
rencontrer
9
Q
trò chuyện
A
parler;s’entretenir
10
Q
nhân vật
A
personne, figure
11
Q
quán quân
A
champion
12
Q
tân
A
nouveau
13
Q
Cuộc thi
A
concours;competition
14
Q
đỉnh
A
sommet
15
Q
giành
A
conquérir, take the credit
16
Q
Chiến thắng
A
victoire, vaincre,victorieux
17
Q
Cảm xúc
A
émotion;sentiment
18
Q
lâng lâng
A
plâner
19
Q
khoảnh khắc
A
instant moment
20
Q
áp lực
A
pression;tension
21
Q
ban giám khảo
A
jury
22
Q
run
A
trembler
23
Q
Chướng ngại
A
obstacle
24
Q
niềm tin
A
foi, confiance
25
Q
Liều lĩnh
A
téméraire
26
Q
thời khắc
A
temps
27
Q
mang tính quyết định
A
decisive
28
Q
Dự định
A
projet, intention