hard Flashcards
1
Q
thực hiện
A
implémenter
2
Q
thực thể
A
entité
3
Q
thể hiện
A
montrer/exprimer
4
Q
liên tục
A
continu
5
Q
liên tiếp
A
consécutif
6
Q
hiện thực hóa
A
réaliser
7
Q
phát triển
A
développer
8
Q
phát hiện
A
découvrir/déceler/repérer
9
Q
phản ánh
A
refléter/réfléchir/signaler
10
Q
tiếp cận
A
se rapprocher/ approcher
11
Q
tiến hành
A
procéder/accomplir
12
Q
Tiếp nối
A
suivre
13
Q
trực tiếp
A
directement
14
Q
biện pháp
A
mesure
15
Q
dựa
A
appuyer