cours Flashcards
1
Q
trí tuệ
A
Intellect;intelligence, esprit
2
Q
nhân tạo
A
artificiel
3
Q
Xu hướng
A
tendance
4
Q
Tính
A
calculer, prévoir, caractère
5
Q
ngẫu hứng
A
inspiration, improvisation
6
Q
bối cảnh
A
contexte, cadre
7
Q
công cụ
A
outil instrument
8
Q
tối ưu hóa
A
optimiser
9
Q
Khảo sát
A
examiner, faire un examen
10
Q
Hình thức
A
forme, formel
11
Q
lãnh thổ
A
domaine territoire
12
Q
nền tảng
A
platforme, fondations
13
Q
kết hợp
A
combiner, associer
14
Q
dữ liệu
A
information, donnée
15
Q
linh hoạt
A
flexible
16
Q
lịch trình
A
l’agenda
17
Q
bất cứ
A
any, n’importe
18
Q
lựa chọn
A
sélectionner, choisir
19
Q
phiêu lưu
A
aventures
20
Q
ưa
A
aimer
21
Q
thám hiểm
A
explorer
22
Q
kỳ
A
periode
23
Q
Sẵn
A
à l’avance, prêt,profiter
24
Q
Miền
A
région,zone