bao viet Flashcards
droit/justice
PHÁP LUẬT
technologie
CÔNG NGHỆ
divertissement
GIẢI TRÍ
immobilier
NHÀ ĐẤT
faux
GIẢ
lecteur
bạn đọc
bas
thấp
chef
Lãnh đạo
revenue
thu/ nhập
atteindre
đạt
réaliser/implémenter
thực hiện
bilan préliminaire
sơ kết
résolution directive
nghị quyết
comité
ủy
développer
phát triển
orienter
định hướng
quantité, nombre montant
lượng
espérance , attendu
kỳ vọng
en partie, partiellement
một phần
dû
do
diminution/biasse
sụt giảm
méthode de calcul
cách tính toán
unité, division
đơn vị
entreprise
doanh nghiệp
dévier différer
lệch
budget/budgétaire
ngân sách
toucher
chạm
mariage
đám cưới
milliardaire
tỉ phú
promouvoir
quảng bá
en moyenne
trung bình
résident
người lưu trú
zone
địa bàn
réalité
Thực tế
coût
chi phí
même
Thậm chí
mer agitée
biển động
étape phase
giai đoạn
passager
lượt khách
recettes
doanh thu
croissance
tăng trưởng
branche
ngành
tout
toàn
force
Lực lượng
proportion/pourcentage
tỉ lệ
former
đào tạo
spécialisé
chuyên
attirer/absorber
thu hút
investissement
đầu tư
cumulé
Lũy kế
surface
diện tích
capital
vốn
moyen de transport de passagers
phương tiện vận chuyển khách
marchandise
hàng hóa
moyen de transport de passager maritime
phương tiện thủy vận chuyển
connecter, relier
nối
aéroport international
Cảng hàng không quốc tế
atterrissage
hạ cánh
haute saison
mùa cao điểm
décollage
cất cánh
gouverneur
Thống đốc
taux d’intérêt
Lãi suất
niveau
mức
épidémie
dịch lệ
refléter/réfléchir
phản ánh
se rapprocher/ approcher
tiếp cận
discussion
thảo luận
séance/session
phiên
chef, head
Trưởng
gérer/manager
quản lý
commenter
nhận xét
en face/ se confronter
đối diện
crédit
Tín dụng
restore, recovery
phục hồi
estimer
đánh giá
mentionne/fait référence
đề cập tới
request
yêu cầu
restructurer
cơ cấu lại
terme
thời hạn
soutenir/renfort
hỗ trợ
procédure
thủ tục thông
état/tableau
biểu
expliquer
giải trình
dépendant
phụ thuộc
avertir
cảnh báo
encours créditeur de dette
dư nợ tín dụng
policy
chính sách
monnaie
tiền tệ
mener
điều hành
flexible
linh hoạt
stabiliser
ổn định
macro économie
kinh tế vĩ mô
solution
giải pháp
pousser encourager promouvoir
thúc đẩy
offre
cung
demande
cầu
circonstances /situation
hoàn cảnh
géopolitique
địa chính trị
rang
cấp
visite d’état
Chuyến thăm cấp nhà nước
se tenir
diễn ra
les observateurs
giới quan sát
visite
công du
retourner la faveur/payback
trả lễ
déclaration commune
Tuyên bố chung
personellement
đích thân
exprimer formuler
bày tỏ