vpod101frvn Flashcards
1
Q
Bực mình
A
emmerdant
2
Q
thuận lợi
A
advantageous
3
Q
hách dịch
A
autoritaire
4
Q
chán thật
A
ennuyeux
5
Q
Lẽ ra/ Đáng lẽ ra
A
plutôt
6
Q
tiết mục
A
numéro/performance
7
Q
tính cách
A
caractère
8
Q
Lẽ ra tôi nên học chăm chỉ hơn.
A
I should have studied harder.
9
Q
hợp lí
A
logique/raisonnalble/adapté
10
Q
nội dung
A
contenu
11
Q
thầy trò
A
maître et élève
12
Q
toàn lặp lại
A
répéter
13
Q
trình diễn
A
représenation/spectacle
14
Q
thời trang
A
mode/manière
15
Q
Việc này tôi có thể lo được
A
Việc này tôi có thể lo được
16
Q
hiền lành
A
gentle
17
Q
chững chạc
A
mature/correct
18
Q
điềm đạm
A
calme
19
Q
vô cùng
A
extrêmement
20
Q
cực kì
A
vraiment/extrêmement
21
Q
ghê
A
tant/beaucoup
22
Q
kiêu căng
A
arrogant
23
Q
thân thiện
A
amical
24
Q
hòa đồng
A
sociable
25
Q
đanh đá
A
hargneux
26
Q
đạo đức giả
A
hypocrite
27
Q
sành điệu
A
élégant
28
Q
yêu mến
A
aimé/adoré
29
Q
ăn hỏi
A
fiançailles
30
Q
thạc sĩ
A
master