vpod101 Flashcards
1
Q
emmerdant
A
Bực mình
2
Q
advantageous
A
thuận lợi
3
Q
autoritaire
A
hách dịch
4
Q
ennuyeux
A
chán thật
5
Q
plutôt/aurait dû
A
Lẽ ra/ Đáng lẽ ra
6
Q
numéro/performance
A
tiết mục
7
Q
caractère
A
tính cách
8
Q
“I should have studied harder.”
A
Lẽ ra tôi nên học chăm chỉ hơn.
9
Q
logique/raisonnalble/adapté
A
hợp lí
10
Q
contenu
A
nội dung
11
Q
maître et élève
A
thầy trò
12
Q
répéter
A
toàn lặp lại
13
Q
représenation/spectacle
A
trình diễn
14
Q
mode/manière
A
thời trang
15
Q
can manage this
A
Việc này tôi có thể lo được
16
Q
gentle
A
hiền lành
17
Q
mature/correct
A
chững chạc
18
Q
calme
A
điềm đạm
19
Q
extrêmement
A
vô cùng