vietfr3 Flashcards
Tài xế
conducteur
liên hoàn
continu, ininterrompu, concaténé, fraternisé, en série
tông
heurter,crash,collision
khai
déclarer
nhậu
boire de l’alcool
Ngược chiều
En sens inverse
lao
se précipiter, foncer sur, prison, tuberculose
tử vong
mort
thừa nhận
reconnaître
vụ
affaire, époque
cáo buộc
accuser
khống
faux, pour rien
Hợp thức hoá
régulariser, valider
hồ sơ
dossier
giúp sức
aider,assister
thiệt hại
dommage
liên đới
solidaire,associé,lié
chiếm đoạt
usurper, s’approprier
Liên quan
concernant
người thân
parent, ami
đề nghị
proposer
truy tố
poursuivre (en justice)
Tội
délit
vi phạm
enfreindre,infraction
trú tại
résider à
tạm giam
en détention provisoire, gav
công tác
travail mission
điều tra
investigation, enquête
kết luận
conclusion
cổ đông
actionnaire
chiếm
s’approprier, se monter à, gagner
chủ tịch hội đồng quản trị
président du conseil d’administration
quyết định
décider, décision
khu liên hợp
complexe (bâtiment)