vietfr2 Flashcards
tham mưu
Etat-Major
văn bản
texte, acte
Vận tải
transport, transporter
tố cáo
accuser, dénoncer
xi măng
ciment
dày đặc
épais
trường mầm non.
maternelle
tiểu học
primaire (école)
phương án
plan
vận hành
fonctionner, activier
tự ý
de sa propre volonté, de son propre chef
Đại biểu
délégué, représentatn
dự thảo
brouillon,draft
băn khoăn
se soucier
Số hóa
numérique,digital
Kinh doanh
affaire/business
Bôi xấu
entacher, critiquer (mauvais)
bỗng
tout à coup
nhờ
prier, grâce à
đại chúng
populaire
hiệu quả
effet efficace,effectivement
phổ biến
répandu,vulgariser, universel , populaire, diffuser
Cập nhật
actualisation, mise à jour
đặc điểm
particularité
hay tin
apprendre, (prendre connaissance)
Chuỗi
série,suite, défilé
sự kiện
fait, événement
tâm lý
psychologie, mentalité
công nghiệp
industrie
sáng tạo
créer, créativité
giai tầng
classe(sociale)
Cảnh quan
paysage
đô thị
urbain, urbanisme
cuốn hút
attrait, captiver, pourvoir entraînant
hiện tượng
phénomène
truyền tải
transmission
tận dụng
tirer le meilleur parti de
giảng đường
amphithéâtre
nhận thấy
se rendre compte
cung điện
palais
nghi lễ
rites,cérémonie
thời trang
mode (habillement)
tiếp xúc
entrer en contact, toucher
thường xuyên
permanent, continu, régulier
truyền hình
télévisé
cổ
ancien
Công phu
élaboré, grand effort
Công chúng
le public
chính sử
histoire officielle
thành thạo
expert,rompu
màn ảnh
écran
thẩm định
estime
gìn giữ
conserver, prendre soin
nhận thức
connaissance, conscience
kép
double
Đúng đắn
correct
cản trở
s’opposer,entraver, obstacle
Thăng bằng
équilibrer
Hội đồng
conseil, jury, commission
quy trình
processus
Thông qua
approuver
duyệt
examiner,approuver,censurer
fiction
khen
louer, louanger apprécier
chê
reprocher
lành mạnh
sain
bất ngờ
surprise,inattendu
sự việc
fait
ý kiến
opinion, idée
biểu hiện
expression, exprimer
Bôi nhọ
diffamatoire
bêu xấu
déshonnorer, humiler
vội vã
à la hâte
phiến diện
unilateral, one-sided,superficiel
chẳng may,
malheureusement
thực thi
réaliser,exécuter
nội địa
intérieur, local , domestique
ngay
droit direction et droits
đánh đồng
assimiler, mettre dans le même sac
Tình trạng
état
bắt nạt
brimer, bullying
hoa hậu
reine de beauté
Xuất bản
publier
phát hành
diffuser, émettre
Trao
passer,remettre
số phận
sort,destin