Talking About an Accident in Vietnamese Flashcards
1
Q
nghiêm trọng
A
serious, severe
2
Q
công trường
A
construction site
3
Q
bất cẩn
A
careless
4
Q
tính mạng
A
life
5
Q
tắc trách
A
irresponsible
6
Q
thi công
A
Procéder à l’éxécution des travaux.
7
Q
nghiêm trọng
A
serious, severe
8
Q
cần cẩu
A
Grue
9
Q
bất ngờ
A
soudainement, par surprise
10
Q
đổ sập
A
s’écrouler
11
Q
Thấy bảo
A
entendu dire
12
Q
mang thai
A
enceinte
13
Q
nhẹ
A
léger
14
Q
Thai nhi
A
foetus
15
Q
quản lí
A
gérer