Let's Agree to Disagree in Vietnam Flashcards
1
Q
đồng tình
A
to agree
2
Q
hậu quả là
A
the bad result is
3
Q
Tôi không đồng tình
A
“I don’t agree/disagree.
4
Q
Cũng không hẳn là như thế
A
Ce n’est pas nécessairement le cas
5
Q
Điểm lợi và điểm bất lợi.
A
Advantages and disadvantages
6
Q
Kết quả là .
A
As a result”
7
Q
Như vậy/Bởi vậy (Vì vậy)
A
Therefore
8
Q
Nói một cách khác
A
en d’autres termes
9
Q
gây tranh cãi
A
controversial
10
Q
gây
A
créer; provoquer; susciter; occasionner; causer; amener; entraîner
11
Q
tranh cãi
A
contester
12
Q
bắt
A
attraper, obliger
13
Q
ép
A
obliger, forcer presser
14
Q
Tự nhiên
A
nature
15
Q
hứng thú
A
S’intéresser à; prendre intérêt à