Unit 9: Useful Phrases & Collocation Flashcards
n. confidence
adj. confident
adv. confidently
N. lòng tin
tính từ. tin chắc
adv. tự tin
n. convention
adj. conventional
adv. conventionnally
N. quy ước
tính từ. thông thường
adv. theo quy ước
n. dominance
v. dominate
adj. dominant
N. sự thống trị
v. thống trị
tính từ. có ưu thế
n. exposure
v. expose
N. Phơi bày
v. phơi bày
n. face
v. face
adj. facial
N. khuôn mặt
v. đối mặt
tính từ. khuôn mặt
n. solitude
adj. solitary
adv. solitarily
N. cô độc
tính từ. đơn độc
adv. đơn độc
blend
n. a mixture, combination
v. to mix, combine
trộn
N. một hỗn hợp, sự kết hợp
v. để trộn, kết hợp
n. alternative
adj. alternative
adv. alternatively
N. thay thế
tính từ. thay thế
adv. cách khác
n. concern
v. concern
adj. concerned
v. bận tâm
n. mối quan tâm
tính từ. lo lắng
n. instruction
n. instructor
v. instruct
adj. instructional
adv. instrucctionally
N. hướng dẫn
N. người hướng dẫn
v. hướng dẫn
tính từ. hướng dẫn
adv. hướng dẫn
n. obligation
v. obligate
adj. obligatory
N. nghĩa vụ
v. bắt buộc
tính từ. bắt buộc
n. period
adj. periodic
adv. periodically
N. Giai đoạn
tính từ. định kỳ
adv. định kỳ
n. assessment
n. assessor
v. assess
N. thẩm định, lượng định, đánh giá
N. người đánh giá
v. đánh giá
n. enrichment
v. enrich
adj. enriched
adj. enriching
N. làm giàu
v. làm giàu
tính từ. làm giàu
tính từ. làm giàu
n. recognition
v. recognize
adj. recognizable
adj. unrecognizable
N. sự công nhận
v. nhận ra
tính từ. có thể nhận ra
tính từ. không thể nhận ra