Unit 9: Useful Phrases & Collocation Flashcards

1
Q

n. confidence

A

adj. confident
adv. confidently

N. lòng tin
tính từ. tin chắc
adv. tự tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

n. convention

A

adj. conventional
adv. conventionnally

N. quy ước
tính từ. thông thường
adv. theo quy ước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

n. dominance

A

v. dominate
adj. dominant

N. sự thống trị
v. thống trị
tính từ. có ưu thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

n. exposure

A

v. expose

N. Phơi bày
v. phơi bày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

n. face

A

v. face
adj. facial

N. khuôn mặt
v. đối mặt
tính từ. khuôn mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

n. solitude

A

adj. solitary
adv. solitarily

N. cô độc
tính từ. đơn độc
adv. đơn độc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

blend

A

n. a mixture, combination
v. to mix, combine

trộn
N. một hỗn hợp, sự kết hợp
v. để trộn, kết hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

n. alternative

A

adj. alternative
adv. alternatively

N. thay thế
tính từ. thay thế
adv. cách khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

n. concern

A

v. concern
adj. concerned

v. bận tâm
n. mối quan tâm
tính từ. lo lắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

n. instruction

A

n. instructor
v. instruct
adj. instructional
adv. instrucctionally

N. hướng dẫn
N. người hướng dẫn
v. hướng dẫn
tính từ. hướng dẫn
adv. hướng dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

n. obligation

A

v. obligate
adj. obligatory

N. nghĩa vụ
v. bắt buộc
tính từ. bắt buộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

n. period

A

adj. periodic
adv. periodically

N. Giai đoạn
tính từ. định kỳ
adv. định kỳ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

n. assessment

A

n. assessor
v. assess

N. thẩm định, lượng định, đánh giá
N. người đánh giá
v. đánh giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

n. enrichment

A

v. enrich
adj. enriched
adj. enriching

N. làm giàu
v. làm giàu
tính từ. làm giàu
tính từ. làm giàu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

n. recognition

A

v. recognize
adj. recognizable
adj. unrecognizable

N. sự công nhận
v. nhận ra
tính từ. có thể nhận ra
tính từ. không thể nhận ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

adj. simultaneous

A

adv. simultaneously

tính từ. đồng thời
adv. đồng thời

17
Q

n. sophistication

A

adj. sophisticated

N. tinh hoa
tính từ. tinh vi

18
Q

n. withdrawal

A

v. withdraw
adj. withdrawn

N. rút tiền
v. rút lui
tính từ. rút lui

19
Q

turn into

phrasal verb

A

become

20
Q

turn up

phrasal verb

A

appear, arrive

21
Q

turn out

phrasal verb

A

result