Unit 10: Useful Phrases & Collocation Flashcards

1
Q

n. invention

A

n. investor
v. invent

N. sự phát minh
N. chủ đầu tư
v. phát minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

n. investor

A

n. investment
v. invest

N. chủ đầu tư
N. sự đầu tư
v. đầu tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

n. inspiration

A

v. inspire
adj. inspiring
adv. inspired

N. nguồn cảm hứng
v. truyền cảm hứng
tính từ. cảm hứng
adv. lấy cảm hứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

n. refinement

A

v. refine
adj. refined

N. sự sàng lọc
v. tinh chỉnh
tính từ. tinh chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

n. specification

A

v. specify
adj. specific
adv. specifically

N. sự chỉ rõ
v. chỉ định
tính từ. riêng
adv. đặc biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

n. suitability

A

v. suit
adj. suitable
adv. suitably

N. sự thích hợp
v. làm cho thích hợp
tính từ. thích hợp
adv. phù hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

current

A

n. a flow of electricity, water, or air
adj. of the present time

hiện hành
N. dòng điện, nước hoặc không khí
tính từ. thuộc về thời điểm hiện tại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

n. enthusiasm

A

n. enthusiast
adj. enthusiastic
adv. enthusiastically

N. sự say mê
N. người say mê
tính từ. nhiệt tình
adv. một cách say mê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

n. inflexibility

A

adj. inflexible
adv. inflexibly

N. không linh hoạt
tính từ. không linh hoạt
adv. không linh hoạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

n. isolation

A

v. isolate
adj. isolated

N. sự cách ly
v. cô lập
tính từ. bị cô lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

n. reliance

A

v. rely
adj. reliable
adv. reliably

N. dựa dẫm, nương nhờ
v. dựa vào
tính từ. đáng tin cậy
adv. đáng tin cậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

n. revolution

A

v. revolutionize
adj. revolutionary

N. Cuộc cách mạng
v. cách mạng hóa
tính từ. cách mạng**

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

n. variable

A

v. vary
adj. variable
adv. variably

N. Biến đổi
v. khác nhau
tính từ. Biến đổi
adv. đáng tin cậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

n. catastrophe

A

adj. catastrophic
adv. catastrophically

N. Thảm khốc
tính từ. thảm khốc
adv. thảm khốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

n. compensation

A

v. compensate
adj. compensatory

N. đền bù
v. bồi thường
tính từ. đền bù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

n. insulation

A

n. insulator
v. insulate
adj. insulated

N. vật liệu cách nhiệt
N. chất cách điện
v. cách nhiệt
tính từ. cách nhiệt

17
Q

n. perseverance

A

v. perservere
adj. persevering

N. kiên trì
va. kiên trì
tính từ. kiên trì

18
Q

n. triumph

A

v. triumph
adj. triumphant
adv. triumphantly

N. chiến thắng
v. chiến thắng
tính từ. đắc thắng
adv. đắc thắng

19
Q

set out

phrasal verb

A

begin a project

bắt đầu một dự án

20
Q

set back

phrasal verb

A

delay

sự chậm trễ

21
Q

set up

phrasal verb

A

arrange

sắp xếp