Unit 10: Useful Phrases & Collocation Flashcards
n. invention
n. investor
v. invent
N. sự phát minh
N. chủ đầu tư
v. phát minh
n. investor
n. investment
v. invest
N. chủ đầu tư
N. sự đầu tư
v. đầu tư
n. inspiration
v. inspire
adj. inspiring
adv. inspired
N. nguồn cảm hứng
v. truyền cảm hứng
tính từ. cảm hứng
adv. lấy cảm hứng
n. refinement
v. refine
adj. refined
N. sự sàng lọc
v. tinh chỉnh
tính từ. tinh chế
n. specification
v. specify
adj. specific
adv. specifically
N. sự chỉ rõ
v. chỉ định
tính từ. riêng
adv. đặc biệt
n. suitability
v. suit
adj. suitable
adv. suitably
N. sự thích hợp
v. làm cho thích hợp
tính từ. thích hợp
adv. phù hợp
current
n. a flow of electricity, water, or air
adj. of the present time
hiện hành
N. dòng điện, nước hoặc không khí
tính từ. thuộc về thời điểm hiện tại
n. enthusiasm
n. enthusiast
adj. enthusiastic
adv. enthusiastically
N. sự say mê
N. người say mê
tính từ. nhiệt tình
adv. một cách say mê
n. inflexibility
adj. inflexible
adv. inflexibly
N. không linh hoạt
tính từ. không linh hoạt
adv. không linh hoạt
n. isolation
v. isolate
adj. isolated
N. sự cách ly
v. cô lập
tính từ. bị cô lập
n. reliance
v. rely
adj. reliable
adv. reliably
N. dựa dẫm, nương nhờ
v. dựa vào
tính từ. đáng tin cậy
adv. đáng tin cậy
n. revolution
v. revolutionize
adj. revolutionary
N. Cuộc cách mạng
v. cách mạng hóa
tính từ. cách mạng**
n. variable
v. vary
adj. variable
adv. variably
N. Biến đổi
v. khác nhau
tính từ. Biến đổi
adv. đáng tin cậy
n. catastrophe
adj. catastrophic
adv. catastrophically
N. Thảm khốc
tính từ. thảm khốc
adv. thảm khốc
n. compensation
v. compensate
adj. compensatory
N. đền bù
v. bồi thường
tính từ. đền bù