Unit 4: Useful Phrases & Collocation Flashcards
an ancient sage
một nhà hiền triết cổ đại
highly value
giá trị cao
livestock
chăn nuôi
reeds
lau sậy
wedge-like shape
hình dạng giống cái nêm
cuneiform
chữ hình nêm
the sound of language
âm thanh của ngôn ngữ
recent discoveries show that
những khám phá gần đây cho thấy rằng
Word families (n) agriculture
(n) agriculture
(adj) agricultural
(adv) agriculturally - về mặt nông nghiệp
(n) creator
(n) creator
(n) creation
(v) create
(adj) creative
(adv) creatively - một cách sáng tạo
(n) excavation
(n) excavation - khai quật
(n) excavator - máy xúc
(v) excavate - khai quật
(n) literacy
(n) literacy
(n) illiteracy
(adj) literate
(adj) illiterate
(n) mythology
(n) mythology - thần thoại
(n) myth - huyền thoại
(adj) mythological - thần thoại
(n) specialty
(n) specialty - đặc sản
(n) specialization - chuyên môn hóa
(v) specialize - chuyên môn hóa
(adj) specialized - chuyên biệt
reestabling lost tradition
tái lập truyền thống đã mất
anklets
vòng chân