Unit 4: Useful Phrases & Collocation Flashcards

1
Q

an ancient sage

A

một nhà hiền triết cổ đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

highly value

A

giá trị cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

livestock

A

chăn nuôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

reeds

A

lau sậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

wedge-like shape

A

hình dạng giống cái nêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

cuneiform

A

chữ hình nêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

the sound of language

A

âm thanh của ngôn ngữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

recent discoveries show that

A

những khám phá gần đây cho thấy rằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Word families (n) agriculture

A

(n) agriculture
(adj) agricultural
(adv) agriculturally - về mặt nông nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

(n) creator

A

(n) creator
(n) creation
(v) create
(adj) creative
(adv) creatively - một cách sáng tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

(n) excavation

A

(n) excavation - khai quật
(n) excavator - máy xúc
(v) excavate - khai quật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

(n) literacy

A

(n) literacy
(n) illiteracy
(adj) literate
(adj) illiterate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

(n) mythology

A

(n) mythology - thần thoại
(n) myth - huyền thoại
(adj) mythological - thần thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(n) specialty

A

(n) specialty - đặc sản
(n) specialization - chuyên môn hóa
(v) specialize - chuyên môn hóa
(adj) specialized - chuyên biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

reestabling lost tradition

A

tái lập truyền thống đã mất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

anklets

A

vòng chân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

(n) accompaniment

A

(n) accompaniment - phần đệm
(v) accompany - đi cùng

18
Q

(n) benefit

A

(n) benefit
(v) benefit
(adj) beneficial - có lợi

19
Q

(n) celebration

A

(n) celebration
(v) celebrate
(adj) celebratory - ăn mừng

20
Q

(n) energy

A

(n) energy - năng lượng
(v) energize - tiếp thêm sinh lực
(adj) energetic - tràn đầy năng lượng
(adv) energetically - một cách hăng hái

21
Q

(n) influence

A

(n) influence
(v) influence
(adj) influential

22
Q

(n) tradition

A

(n) tradition
(adj) traditional
(adv) traditionally

23
Q

acrobatics

A

nhào lộn

24
Q

fine-tuned art form

A

hình thức nghệ thuật tinh chỉnh

25
Q

sorrow or desire

A

nỗi buồn hoặc mong muốn

26
Q

a tug-of-war

A

một cuộc kéo co

27
Q

the aid of

A

sự hỗ trợ của

28
Q

notably

A

đáng chú ý

29
Q

facial expression

A

nét mặt

30
Q

tragicomic

A

bi kịch

31
Q

little tramp

A

kẻ lang thang nhỏ

32
Q

slapstick

A

trò hề

33
Q

a striped shirt

A

áo sơ mi sọc

34
Q

floppy top hat

A

mũ mềm

35
Q

traditional downtrodden mime character

A

nhân vật kịch câm truyền thống bị áp bức

36
Q

(adj) considerable

A

(adj) considerable
(adv) considerably

37
Q

(n) effect

A

(n) effect - hiệu ứng
(v) effect - hiệu ứng
(adj) effective - hiệu quả
(adv) effectively - một cách hiệu quả

38
Q

(n) exaggeration

A

(n) exaggeration
(v) exaggerate
(adj) exaggerated

39
Q

(n) frailty

A

(n) frailty
(adj) frail

40
Q

(n) portrayal

A

(n) portrayal - miêu tả
(n) portrayer - người vẽ chân dung
(v) portray - miêu tả

41
Q

(n) reminiscence

A

(n) reminiscence - sự hồi tưởng
(v) reminisce - hồi tưởng
(adj) reminiscent - gợi nhớ