Unit 6: Useful Phrases & Collocation Flashcards

1
Q

n. access

A

n. accessibility
v. access
adj. accessible
adj. inaccessible

N. truy cập
N. khả năng tiếp cận
v. truy cập
tính từ. có thể truy cập
tính từ. không thể tiếp cận được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

n. adventure

A

n. adventurer
adj. adventurous
adv. adventurously

N. cuộc phiêu lưu
N. nhà thám hiểm
tính từ. phiêu lưu
adv. phiêu lưu**

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

n. archeologist

A

n. archeology
adj. archeological

N. nhà khảo cổ học
N. khảo cổ học
tính từ. khảo cổ học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

n. luxury

A

v. luxuriate
adj. luxurious
adv. luxuriously

N. sang trọng
v. xum xuê
tính từ. sang trọng
adv. sang trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

n. restriction

A

v. restrict
adj. restrictive

N. sự hạn chế
v. hạn chế
tính từ. hạn chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

n. precision

A

adj. precise
adv. precisely

N. độ chính xác
tính từ. tóm lược
adv. đúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

n. accommodations

A

v. accommodate
adj. accommodating

N. chỗ ở
v. thích nghi
tính từ. đáp ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

n. avoidance

A

v. avoid
adj. avoidable

N. sự tránh né
v. tránh
tính từ. có thể tránh được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

n. concept

A

v. conceive
adj. conceptual
adv. conceptually

N. ý tưởng
v. nhận thức
tính từ. khái niệm
adv. về mặt khái niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

n. injury

A

v. injure
adj. injurious

N. vết thương
v. bị thương
tính từ. gây thương tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

n. publicity

A

v. publicize
adj. public
adv. publicly

N. công khai
v. công khai
tính từ. công cộng
adv. công khai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

n. wild

A

n. wilderness
adj. wild
adv. wildly

N. hoang dại
N. hoang vu
tính từ. hoang dại
adv. ngông cuồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

n. acquisition

A

v. acquire

N. thu mua
v. có được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

n. cost

A

v. cost
adj. costly

N. Giá cả
v. chi phí
tính từ. tốn kém

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

n. economy

A

v. economize
adj. economical
adv. economically

N. nền kinh tế
v. tiết kiệm
tính từ. tiết kiệm
adv. kinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

n. enrollment

A

n. enrollee
v. enroll

N. ghi danh
N. người ghi danh
v. ghi danh

17
Q

n. resident

A

n. residence
v. reside
adj. residential

N. cư dân
N. nơi cư trú
v. cư trú
tính từ. khu dân cư

17
Q

n. resident

A

n. residence
v. reside
adj. residential

N. cư dân
N. nơi cư trú
v. cư trú
tính từ. khu dân cư

18
Q

n. supervision

A

n. supervisor
v. supervise
adj. supervisory

N. giám sát
N. người giám sát
v. giám sát
tính từ. giám sát