Unit 6: Useful Phrases & Collocation Flashcards
n. access
n. accessibility
v. access
adj. accessible
adj. inaccessible
N. truy cập
N. khả năng tiếp cận
v. truy cập
tính từ. có thể truy cập
tính từ. không thể tiếp cận được
n. adventure
n. adventurer
adj. adventurous
adv. adventurously
N. cuộc phiêu lưu
N. nhà thám hiểm
tính từ. phiêu lưu
adv. phiêu lưu**
n. archeologist
n. archeology
adj. archeological
N. nhà khảo cổ học
N. khảo cổ học
tính từ. khảo cổ học
n. luxury
v. luxuriate
adj. luxurious
adv. luxuriously
N. sang trọng
v. xum xuê
tính từ. sang trọng
adv. sang trọng
n. restriction
v. restrict
adj. restrictive
N. sự hạn chế
v. hạn chế
tính từ. hạn chế
n. precision
adj. precise
adv. precisely
N. độ chính xác
tính từ. tóm lược
adv. đúng
n. accommodations
v. accommodate
adj. accommodating
N. chỗ ở
v. thích nghi
tính từ. đáp ứng
n. avoidance
v. avoid
adj. avoidable
N. sự tránh né
v. tránh
tính từ. có thể tránh được
n. concept
v. conceive
adj. conceptual
adv. conceptually
N. ý tưởng
v. nhận thức
tính từ. khái niệm
adv. về mặt khái niệm
n. injury
v. injure
adj. injurious
N. vết thương
v. bị thương
tính từ. gây thương tích
n. publicity
v. publicize
adj. public
adv. publicly
N. công khai
v. công khai
tính từ. công cộng
adv. công khai
n. wild
n. wilderness
adj. wild
adv. wildly
N. hoang dại
N. hoang vu
tính từ. hoang dại
adv. ngông cuồng
n. acquisition
v. acquire
N. thu mua
v. có được
n. cost
v. cost
adj. costly
N. Giá cả
v. chi phí
tính từ. tốn kém
n. economy
v. economize
adj. economical
adv. economically
N. nền kinh tế
v. tiết kiệm
tính từ. tiết kiệm
adv. kinh tế