Unit 3: Useful Phrases & Collocation Flashcards
a source of light
collocation
một nguồn ánh sáng
a pile of pine knots
collocation
1 đống lõi thông
an iron grate
collocation
lưới sắt
back by
support by
collocation
the braking distance
khoảng cách thắng (phanh)
extinguish
dặp tắt
headlamp
đèn pha
the delicate parts
phần tinh xảo (tinh vi)
Efficiency (n)
Word families
Efficiency (n)
Efficient (a)
Efficiently (adj)
Generator (n) máy phát điện
Word families
Generator (n)
Generation (n)
Generate (v)
illuminator (n)
Word Families
illuminator (n)
illumination (n)
illuminate (v)
innovation (n)
Word families
innovation (n)
innovator (n)
innovative (a)
intensity (n) tăng cường
Word families
intensity (n)
intensify (v)
intense (adj)
intensely (adv)
reflector (n)
Word families
reflector (n)
reflection (n)
reflect (v)
reflective (adj)
imprint
dấu ấn
chugged under
- chug = tiếng nổ
massive disruption
collocation
gián đoạn lớn
means
phương tiện
a better means of
devise
nghĩ ra, phát minh, sắp đặt
plan or invent (a complex procedure, system, or mechanism) by careful thought.
release stream
giải phóng hơi nước